Định nghĩa của từ unwell

unwelladjective

không khỏe

/ʌnˈwel//ʌnˈwel/

"Unwell" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "well". "Well" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wēoll" có nghĩa là "khỏe mạnh, thịnh vượng, phát đạt". Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào đầu thời Trung cổ, có thể là một cách nói giảm nói tránh cho các bệnh tật hoặc tình trạng nghiêm trọng hơn. Dần dần nó trở thành một cách phổ biến để mô tả trạng thái chung là cảm thấy ốm yếu hoặc không khỏe mạnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông khoẻ, khó ở, se mình

meaningthấy tháng, hành kinh (đàn bà)

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, my grandmother called to say she's been feeling unwell and is experiencing some unusual symptoms.

    Hôm qua, bà tôi gọi điện nói rằng bà cảm thấy không khỏe và có một số triệu chứng bất thường.

  • I woke up this morning feeling quite unwell and have decided to stay in bed and rest.

    Sáng nay tôi thức dậy và cảm thấy không khỏe nên quyết định nằm trên giường nghỉ ngơi.

  • After her surgery, the doctor advised her to stay unwell for a few weeks and avoid strenuous activity during the healing process.

    Sau ca phẫu thuật, bác sĩ khuyên cô nên nghỉ ngơi trong vài tuần và tránh hoạt động mạnh trong quá trình hồi phục.

  • I've been feeling unwell recently and have made an appointment with the doctor to find out what's wrong.

    Gần đây tôi cảm thấy không khỏe và đã đặt lịch hẹn với bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân.

  • She's been fighting a cold for the past week and is still feeling quite unwell.

    Cô ấy đã bị cảm lạnh suốt tuần qua và vẫn cảm thấy không khỏe.

  • The virus has been spreading rapidly, leaving many people feeling unwell and unable to work.

    Virus này lây lan nhanh chóng, khiến nhiều người cảm thấy không khỏe và không thể làm việc.

  • The travel restrictions were put in place to prevent the spread of the illness and to protect people who are already feeling unwell.

    Các hạn chế đi lại được áp dụng để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh và bảo vệ những người đang cảm thấy không khỏe.

  • After a long and exhausting day, I'm feeling quite unwell and in need of some rest.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, tôi cảm thấy không khỏe và cần nghỉ ngơi.

  • The medication has been making me feel quite unwell lately, but I still need to take it to manage my condition.

    Gần đây thuốc khiến tôi cảm thấy không khỏe, nhưng tôi vẫn cần phải uống thuốc để kiểm soát tình trạng bệnh.

  • Without regular medical care, people living in poverty are often left feeling unwell for extended periods of time.

    Nếu không được chăm sóc y tế thường xuyên, những người sống trong cảnh nghèo đói thường cảm thấy không khỏe trong thời gian dài.