Định nghĩa của từ vividness

vividnessnoun

sự sống động

/ˈvɪvɪdnəs//ˈvɪvɪdnəs/

"Vividness" bắt nguồn từ tiếng Latin "vividus", có nghĩa là "sống động", "sống động" hoặc "sáng". Từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "vivid", mô tả một thứ gì đó sáng sủa, rõ ràng hoặc mãnh liệt. Sau đó, hậu tố "-ness" được thêm vào để tạo ra "vividness," biểu thị chất lượng hoặc trạng thái sống động. Về cơ bản, từ này nắm bắt được ý tưởng về một thứ gì đó quá rõ ràng và mãnh liệt đến mức bạn cảm thấy gần như sống động hoặc "bright" trong tâm trí bạn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc)

meaningtính chất đầy sức sống

meaningtính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc

namespace

the quality of producing very clear pictures in your mind

chất lượng tạo ra những hình ảnh rất rõ ràng trong tâm trí bạn

Ví dụ:
  • the vividness of my dream

    sự sống động của giấc mơ của tôi

  • the vividness of her description

    sự sống động trong mô tả của cô ấy

  • The sunset painted the sky in a riot of vivid oranges, pinks, and purples.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời một màu cam, hồng và tím rực rỡ.

  • The artist's bold use of color lent vividness to each stroke of her brush.

    Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc một cách táo bạo đã mang lại sự sống động cho từng nét cọ của cô.

  • The vibrant hues of the tropical fish in the aquarium dazzled me with their vividness.

    Những màu sắc rực rỡ của những chú cá nhiệt đới trong bể cá làm tôi choáng ngợp vì sự sống động của chúng.

the quality of being very bright

chất lượng rất tươi sáng

Ví dụ:
  • the vividness of the colours

    sự sống động của màu sắc