Định nghĩa của từ detailed

detailedadjective

cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết

/ˈdiːteɪld//dɪˈteɪld/

Định nghĩa của từ undefined

"Detailed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "detailer", có nghĩa là "cắt thành từng mảnh". Từ này phản ánh ý tưởng chia nhỏ một thứ gì đó thành những phần nhỏ hơn, cụ thể hơn. Bản thân từ "detailer" bắt nguồn từ tiếng Latin "talea", có nghĩa là "cutting" hoặc "twig". Vì vậy, nguồn gốc của "detailed" làm nổi bật ý tưởng về việc kiểm tra kỹ lưỡng và chính xác một thứ gì đó, gần giống như việc cẩn thận mổ xẻ nó thành các phần cấu thành.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết

typeDefault

meaningđược làm chi tiết

namespace
Ví dụ:
  • The project manager presented a detailed proposal to the client outlining all expected deliverables and associated costs.

    Người quản lý dự án đã trình bày cho khách hàng một đề xuất chi tiết, nêu rõ tất cả các mục tiêu dự kiến ​​và chi phí liên quan.

  • The chef requested a detailed list of ingredients and quantities from the catering company for the upcoming event.

    Đầu bếp yêu cầu công ty cung cấp dịch vụ ăn uống cung cấp danh sách chi tiết các thành phần và số lượng cho sự kiện sắp tới.

  • The architect provided a detailed layout and schematic for the new building, complete with floor plans, elevations, and section drawings.

    Kiến trúc sư đã cung cấp bản thiết kế chi tiết và sơ đồ cho tòa nhà mới, bao gồm mặt bằng, mặt đứng và bản vẽ mặt cắt.

  • The attorney prepared a detailed contract for the sale of the business, which included clauses on intellectual property, confidentiality, and termination.

    Luật sư đã soạn thảo một hợp đồng chi tiết về việc bán doanh nghiệp, trong đó bao gồm các điều khoản về sở hữu trí tuệ, tính bảo mật và chấm dứt hợp đồng.

  • The makeup artist created a detailed step-by-step tutorial for applying false lashes and winged eyeliner, which was shared on her YouTube channel.

    Chuyên gia trang điểm đã tạo ra hướng dẫn chi tiết từng bước cách dán mi giả và kẻ mắt dạng cánh, được chia sẻ trên kênh YouTube của cô.

  • The product designer created a detailed prototype of the new gadget, which underwent several rounds of testing and refinement before being released to market.

    Nhà thiết kế sản phẩm đã tạo ra một nguyên mẫu chi tiết của tiện ích mới, trải qua nhiều vòng thử nghiệm và tinh chỉnh trước khi đưa ra thị trường.

  • The scientist presented a detailed presentation at the conference, outlining the methods, results, and conclusions of his recent research study.

    Nhà khoa học đã trình bày chi tiết tại hội nghị, nêu rõ phương pháp, kết quả và kết luận của nghiên cứu gần đây của ông.

  • The show’s set designer created a detailed rendering of the stage, including all lighting, sound, and special effects cues.

    Nhà thiết kế bối cảnh của chương trình đã tạo ra bản dựng chi tiết về sân khấu, bao gồm tất cả ánh sáng, âm thanh và hiệu ứng đặc biệt.

  • The event coordinator prepared a detailed timeline for the wedding day, which included timings for the ceremony, reception, and all key activities throughout the day.

    Người điều phối sự kiện đã chuẩn bị một mốc thời gian chi tiết cho ngày cưới, bao gồm thời gian diễn ra buổi lễ, tiệc chiêu đãi và tất cả các hoạt động chính trong ngày.

  • The writer published a detailed article about the history of the town, which included archival photographs, primary sources, and interviews with local historians.

    Tác giả đã xuất bản một bài viết chi tiết về lịch sử của thị trấn, bao gồm các bức ảnh lưu trữ, nguồn chính và các cuộc phỏng vấn với các nhà sử học địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches