Định nghĩa của từ graphic

graphicadjective

hình ảnh, hình đồ họa

/ˈɡrafɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "graphic" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Từ tiếng Hy Lạp "graphikos" (γραφικός) có nghĩa là "drawn" hoặc "written" và bắt nguồn từ "graphē" (γραφή), có nghĩa là "drawing" hoặc "writing". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "graphicus" xuất hiện, dịch từ tiếng Hy Lạp và được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì được vẽ hoặc viết, bao gồm cả các tác phẩm văn học. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "graphic" mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ các hình ảnh trực quan như bản vẽ, bản phác thảo và bản in. Ý nghĩa của từ này chịu ảnh hưởng từ sự hồi sinh của mối quan tâm đến nghệ thuật và văn học Hy Lạp và La Mã cổ điển trong thời kỳ Khai sáng. Ngày nay, từ "graphic" có thể ám chỉ cả các hình thức nghệ thuật thị giác, chẳng hạn như thiết kế đồ họa và truyện tranh, cũng như ngôn ngữ mô tả, chẳng hạn như mô tả đồ họa về các sự kiện hoặc cảnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị

examplegraphic statics: tĩnh học đồ thị

examplegraphic algebra: đại số đồ thị

examplegraphic solution: phép giải đồ thị

meaningsinh động

examplea graphic account of the football match: bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá

meaning(nghệ thuật) tạo hình

examplethe graphic arts: nghệ thuật tạo hình

namespace

connected with drawings and design, especially in the production of books, magazines, websites, etc.

liên quan đến bản vẽ và thiết kế, đặc biệt là trong sản xuất sách, tạp chí, trang web, v.v.

Ví dụ:
  • graphic design

    thiết kế đồ họa

  • a graphic designer

    Một nhà thiết kế đồ hoạ

very clear and full of details, especially about something unpleasant

rất rõ ràng và đầy đủ chi tiết, đặc biệt là về điều gì đó khó chịu

Ví dụ:
  • a graphic account/description of a battle

    một tài khoản đồ họa/mô tả về một trận chiến

  • He kept telling us about his operation, in the most graphic detail.

    Anh ấy liên tục kể cho chúng tôi nghe về hoạt động của mình, một cách chi tiết nhất.

  • This is a very graphic account of life in Victorian England.

    Đây là một câu chuyện rất sinh động về cuộc sống ở nước Anh thời Victoria.

Từ, cụm từ liên quan