full of bright colors or having a lot of different colors
đầy màu sắc tươi sáng hoặc có nhiều màu sắc khác nhau
- The male birds are more colorful than the females,
Chim đực có nhiều màu sắc hơn chim cái,
- The market was filled with colorful fruits and vegetables, with vibrant oranges, deep greens, and red strawberries.
Chợ tràn ngập các loại trái cây và rau quả đầy màu sắc, với những quả cam tươi, xanh đậm và dâu tây đỏ.
- The parrot's feathers were a striking blend of bright greens, yellows, and oranges, making it a truly colorful bird.
Bộ lông của loài vẹt này là sự pha trộn nổi bật của các màu xanh lá cây tươi sáng, vàng và cam, khiến chúng trở thành loài chim thực sự đầy màu sắc.
- The artist's paintings were richly colorful, bursting with vibrant reds, yellows, and blues that seemed to leap off the canvas.
Những bức tranh của họa sĩ có màu sắc rực rỡ, tràn ngập sắc đỏ, vàng và xanh lam rực rỡ, dường như nổi bật trên nền vải.
- The clothing store's window displays were a riot of colorful outfits, catching the eye of passers-by and drawing them in.
Cửa hàng quần áo trưng bày những bộ trang phục đầy màu sắc, thu hút sự chú ý của người qua đường và lôi kéo họ vào xem.
interesting or exciting; full of variety, sometimes in a way that shocks people
thú vị hoặc thú vị; đầy sự đa dạng, đôi khi theo cách khiến mọi người sốc
- a colorful history/past/career
một lịch sử/quá khứ/sự nghiệp đầy màu sắc
- one of the book's most colorful characters
một trong những nhân vật đầy màu sắc nhất của cuốn sách