Định nghĩa của từ reality

realitynoun

sự thật, thực tế, thực tại

/rɪˈalɪti/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "reality" bắt nguồn từ tiếng Latin "realis", có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến những thứ thực sự tồn tại". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "res", có nghĩa là "thing" hoặc "vật chất". Từ tiếng Latin "realis" được dùng để mô tả thế giới vật chất hoặc sự tồn tại vật lý. Từ tiếng Anh "reality" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "trạng thái thực sự tồn tại hoặc xảy ra". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ thế giới vật chất mà còn cả thế giới được nhận thức, bao gồm các khái niệm, trải nghiệm và nhận thức. Trong thời hiện đại, khái niệm thực tế đã mở rộng để bao hàm các cuộc tranh luận triết học về bản chất của sự tồn tại, nhận thức và trải nghiệm của con người. Từ "reality" đã trở thành nền tảng của nhiều ngành học, bao gồm triết học, tâm lý học và văn học, định hình nên sự hiểu biết của chúng ta về thế giới và vị trí của chúng ta trong đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực

examplehope becomes a reality by: hy vọng trở thành sự thực

examplein reality: thật ra, kỳ thực, trên thực tế

meaningtính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)

examplereproduced with startling reality: được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ

typeDefault

meaningtính thực, thực tế

namespace

the true situation and the problems that actually exist in life, in contrast to how you would like life to be

tình hình thực tế và những vấn đề thực sự tồn tại trong cuộc sống, trái ngược với cách bạn mong muốn cuộc sống diễn ra

Ví dụ:
  • She refuses to face reality.

    Cô từ chối đối mặt với thực tế.

  • You're out of touch with reality.

    Bạn đang mất liên lạc với thực tế.

  • The reality is that there is not enough money to pay for this project.

    Thực tế là không có đủ tiền để chi trả cho dự án này.

  • They seemed to have the perfect marriage but the reality was very different.

    Tưởng chừng họ đã có một cuộc hôn nhân hoàn hảo nhưng thực tế lại rất khác.

  • I'm having a hard time adjusting to the reality of this situation.

    Tôi đang gặp khó khăn trong việc thích nghi với thực tế của tình huống này.

  • He needs to accept the reality that his time in this job is over.

    Anh ấy cần phải chấp nhận thực tế rằng thời gian làm công việc này của anh ấy đã hết.

Ví dụ bổ sung:
  • He has a rather tenuous grasp of reality.

    Anh ta có khả năng nắm bắt thực tế khá mỏng manh.

  • He has no illusions about the underlying reality of army life.

    Anh ấy không có ảo tưởng về thực tế cơ bản của cuộc sống trong quân đội.

  • I don't think he understands the reality of the situation.

    Tôi không nghĩ anh ấy hiểu được thực tế của tình hình.

  • Most comedy relies on distorting reality.

    Hầu hết hài kịch đều dựa vào việc bóp méo hiện thực.

  • Most people's ideas of the disease do not have much to do with the reality.

    Hầu hết ý tưởng của mọi người về căn bệnh này không liên quan nhiều đến thực tế.

a thing that is actually experienced or seen, in contrast to what people might imagine

một điều thực sự được trải nghiệm hoặc nhìn thấy, trái ngược với những gì mọi người có thể tưởng tượng

Ví dụ:
  • Will time travel ever become a reality?

    Liệu du hành thời gian có trở thành hiện thực?

  • The paperless office is still far from being a reality.

    Văn phòng không giấy vẫn còn lâu mới trở thành hiện thực.

  • As children they experienced the harsh realities of life.

    Khi còn nhỏ họ đã trải qua những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống.

  • This decision reflects the realities of the political situation.

    Quyết định này phản ánh đúng thực tế tình hình chính trị.

  • Politicians should not ignore economic realities for short-term political gain.

    Các chính trị gia không nên bỏ qua thực tế kinh tế để đạt được lợi ích chính trị ngắn hạn.

  • It took five years to make her idea a reality.

    Phải mất 5 năm để biến ý tưởng của cô thành hiện thực.

  • Money is the key to turning dreams into a reality.

    Tiền là chìa khóa để biến giấc mơ thành hiện thực.

Ví dụ bổ sung:
  • the practical realities of running a children's home

    thực tế thực tế của việc điều hành một nhà trẻ

  • the harsh economic realities of life as a student

    thực tế kinh tế khắc nghiệt của cuộc sống sinh viên

  • The novel describes the harsh realities of racism and life on the road.

    Cuốn tiểu thuyết mô tả thực tế khắc nghiệt của nạn phân biệt chủng tộc và cuộc sống trên đường.

  • They are out of touch with the realities of modern warfare.

    Họ không nắm bắt được thực tế của chiến tranh hiện đại.

  • The director creates a believable, gritty reality.

    Đạo diễn tạo ra một hiện thực nghiệt ngã và đáng tin cậy.

television/shows, etc. that use real people (not actors) in real situations, presented as entertainment

chương trình truyền hình/chương trình, v.v. sử dụng người thật (không phải diễn viên) trong các tình huống thực tế, được trình bày dưới dạng giải trí

Ví dụ:
  • a reality TV star

    ngôi sao truyền hình thực tế

  • the reality show ‘Survivor’

    chương trình thực tế ‘Survivor’

Thành ngữ

in reality
used to say that a situation is different from what has just been said or from what people believe
  • Outwardly she seemed confident but in reality she felt extremely nervous.
  • In reality, human beings and dinosaurs never lived on earth at the same time.
  • The media portray her as happy and successful, but in reality she has a difficult life.