Định nghĩa của từ potent

potentadjective

mạnh mẽ

/ˈpəʊtnt//ˈpəʊtnt/

Từ "potent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, ban đầu là "potēns" hoặc "possēns". Trong tiếng Latin, những từ này có nghĩa là "có quyền lực" hoặc "có khả năng làm điều gì đó". Tiếng Pháp cổ đã đưa từ này vào tiếng Anh, nơi nó được chuyển thể thành "potente" hoặc "potent." Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "potent," và vẫn giữ nguyên nghĩa: có sức mạnh hoặc khả năng to lớn. Gốc tiếng Latin "potēns" cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "potency" (phẩm chất mạnh mẽ hoặc hiệu quả), "potentate" (người cai trị hoặc lãnh đạo quyền lực) và "potentia" (khả năng làm điều gì đó). Ngày nay, "potent" thường được dùng để mô tả các chất có tác dụng mạnh hoặc mạnh mẽ, chẳng hạn như thuốc, hóa chất hoặc rượu. Nhìn chung, nó vẫn gắn liền với việc có mức độ quyền lực hoặc khả năng lớn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh

meaningcó hiệu lực; hiệu nghiệm (thuốc...)

meaningcó sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)

namespace

having a strong effect on your body or mind

có tác động mạnh mẽ đến cơ thể hoặc tâm trí của bạn

Ví dụ:
  • a potent drug

    một loại thuốc mạnh

  • a very potent alcoholic brew

    một loại bia có cồn rất mạnh

  • a potent argument

    một lập luận mạnh mẽ

  • That chilli sauce is pretty potent stuff.

    Nước sốt ớt đó là thứ khá mạnh.

  • The potent antibiotic effectively combated the bacterial infection.

    Loại kháng sinh mạnh này có hiệu quả chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn.

powerful

mạnh mẽ

Ví dụ:
  • a potent force

    một lực lượng mạnh mẽ

Từ, cụm từ liên quan