Định nghĩa của từ descriptive

descriptiveadjective

mô tả

/dɪˈskrɪptɪv//dɪˈskrɪptɪv/

Từ "descriptive" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Thuật ngữ Latin "descriptivus" bắt nguồn từ "describere", có nghĩa là "mô tả" hoặc "vẽ". Thuật ngữ Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "descriptif", và cuối cùng, nó đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "descriptive". Vào thế kỷ 14, "descriptive" chủ yếu ám chỉ hành động mô tả hoặc vẽ một bức tranh về một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm hành động mô tả hoặc mô tả đặc điểm của một cái gì đó bằng cách sử dụng từ ngữ. Ngày nay, "descriptive" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như văn học, nghệ thuật, khoa học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả một bản tường thuật chi tiết hoặc sống động về một cái gì đó. Mặc dù đã phát triển, bản chất của từ này vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin của nó, nhấn mạnh ý tưởng cung cấp một mô tả hoặc đại diện rõ ràng và chính xác về một cái gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdiễn tả, mô tả, miêu tả

examplea descriptive writing: bài văn miêu tả

meaning(toán học) hoạ pháp

exampledescriptive geometry: hình học hoạ pháp

typeDefault

meaning(logic học) mô tả

namespace

saying what somebody/something is like; describing something

nói về ai đó/cái gì đó như thế nào; mô tả cái gì đó

Ví dụ:
  • She read out some of the descriptive passages in the novel.

    Cô ấy đọc to một số đoạn văn miêu tả trong tiểu thuyết.

  • The term I used was meant to be purely descriptive (= not judging).

    Thuật ngữ tôi sử dụng chỉ mang tính mô tả thuần túy (= không mang tính phán xét).

  • The novel's descriptive language enabled me to vividly imagine the gritty urban landscape and the grime-covered characters lurking within it.

    Ngôn ngữ miêu tả của tiểu thuyết giúp tôi hình dung một cách sống động quang cảnh đô thị bụi bặm và những nhân vật đầy bụi bặm ẩn núp trong đó.

  • The vanilla scent of the fresh-baked cookies was delightfully descriptive, with notes of butter and brown sugar wafting through the air.

    Mùi vani của những chiếc bánh quy mới nướng thật dễ chịu, cùng với hương bơ và đường nâu thoang thoảng trong không khí.

  • The descriptive essay painted a picture of the breathtaking sunset, with hues of orange and pink blending together in a fiery display of color.

    Bài luận miêu tả đã vẽ nên bức tranh về cảnh hoàng hôn ngoạn mục, với sắc cam và hồng hòa quyện vào nhau tạo nên màn trình diễn màu sắc rực rỡ.

Ví dụ bổ sung:
  • The terms are descriptive of strong emotion.

    Các thuật ngữ này mô tả cảm xúc mạnh mẽ.

  • a highly descriptive account of her journey through Africa

    một câu chuyện mô tả rất chi tiết về chuyến đi của cô ấy qua Châu Phi

saying how language is actually used, without giving rules for how it should be used

nói về cách ngôn ngữ thực sự được sử dụng, mà không đưa ra các quy tắc về cách sử dụng nó

Từ, cụm từ liên quan