Định nghĩa của từ striking

strikingadjective

nổi bật, gây ấn tượng

/ˈstrʌɪkɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "striking" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "strican", có nghĩa là "vuốt, chà xát hoặc lướt". Từ này phát triển thành "stricken", có nghĩa là "đánh hoặc tấn công", sau đó trở thành "striking," biểu thị hành động đánh hoặc tác động mạnh vào thứ gì đó. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa hành động vật lý và hành động gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. Theo thời gian, "striking" đã bao hàm ý nghĩa tạo ấn tượng mạnh, thường là đột ngột hoặc mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt

examplestriking contrast: sự tương phản nổi bật

namespace

interesting and unusual enough to attract attention

đủ thú vị và khác thường để thu hút sự chú ý

Ví dụ:
  • a striking feature

    một đặc điểm nổi bật

  • She bears a striking resemblance to her older sister.

    Cô ấy có nét giống chị gái đến kinh ngạc.

  • In striking contrast to their brothers, the girls were both intelligent and charming.

    Trái ngược hoàn toàn với các anh trai của mình, các cô gái đều thông minh và quyến rũ.

  • The similarities between the two cases are striking.

    Sự tương đồng giữa hai trường hợp là đáng chú ý.

  • The sunset over the mountains had a striking orange and pink hue.

    Hoàng hôn trên núi có màu cam và hồng nổi bật.

Ví dụ bổ sung:
  • The picture was striking in its simplicity.

    Bức tranh gây ấn tượng bởi sự đơn giản của nó.

  • What is immediately striking is how resourceful the children are.

    Điều gây ấn tượng ngay lập tức là sự tháo vát của bọn trẻ.

  • The painting is a striking example of nineteenth-century portraiture.

    Bức tranh là một ví dụ nổi bật về chân dung thế kỷ 19.

Từ, cụm từ liên quan

very attractive, often in an unusual way

rất hấp dẫn, thường theo một cách khác thường

Ví dụ:
  • striking good looks

    ngoại hình đẹp ấn tượng

  • She was undoubtedly a very striking young woman.

    Cô ấy chắc chắn là một phụ nữ trẻ rất nổi bật.

  • That hat looks very striking.

    Chiếc mũ đó trông rất ấn tượng.

Từ, cụm từ liên quan