Định nghĩa của từ evocative

evocativeadjective

gợi đến

/ɪˈvɒkətɪv//ɪˈvɑːkətɪv/

Từ "evocative" bắt nguồn từ tiếng Latin "evocare", có nghĩa là "gọi ra" hoặc "triệu hồi". Vào thời Trung cổ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, ám chỉ các nghi lễ tôn giáo cầu xin các vị thánh cầu bầu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và đến thế kỷ 18, nó được dùng để mô tả thứ gì đó có sức mạnh khơi dậy những cảm xúc, ký ức hoặc hình ảnh mạnh mẽ ở một người. Vào thế kỷ 19, nó thường được sử dụng trong các bài đánh giá nghệ thuật và văn học để mô tả các tác phẩm truyền cảm hứng cho phản ứng cảm xúc mạnh mẽ ở người xem hoặc người đọc. Ngày nay, "evocative" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghệ thuật và kiến ​​trúc đến tâm lý học và triết học, để mô tả những thứ có khả năng khơi dậy cảm xúc, suy nghĩ hoặc ký ức mạnh mẽ ở người khác. Việc sử dụng liên tục của nó phản ánh sự liên quan và tính linh hoạt lâu dài của nó như một thuật ngữ mô tả sức mạnh cảm xúc và trí tưởng tượng của biểu đạt sáng tạo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể gọi lên, để gợi lên

namespace
Ví dụ:
  • The rainforest's lush greenery, vibrant flowering plants, and chorus of exotic birds creates an evocative symphony of colours and sounds that transport the viewer to a mystical world.

    Cây xanh tươi tốt của rừng nhiệt đới, các loài thực vật có hoa rực rỡ và tiếng hót của các loài chim lạ tạo nên bản giao hưởng đầy màu sắc và âm thanh, đưa người xem đến một thế giới huyền bí.

  • The painting's use of bold colours and sweeping brushstrokes evokes a powerful emotion that draws the viewer in and leaves a lasting impression.

    Việc sử dụng màu sắc đậm và nét vẽ rộng của bức tranh gợi lên cảm xúc mạnh mẽ thu hút người xem và để lại ấn tượng lâu dài.

  • The haunting melody of the violin and the softly strummed guitar strings create an evocative atmosphere that transports the listener to another dimension.

    Giai điệu ám ảnh của tiếng vĩ cầm và tiếng đàn guitar nhẹ nhàng tạo nên bầu không khí gợi cảm đưa người nghe đến một chiều không gian khác.

  • The old lady's wrinkled face and weathered hands tell a story of a life fully lived, evoking a sense of wisdom, experience, and resilience.

    Khuôn mặt nhăn nheo và đôi bàn tay chai sạn của bà lão kể câu chuyện về một cuộc đời trọn vẹn, gợi lên cảm giác khôn ngoan, kinh nghiệm và khả năng phục hồi.

  • The sweet fragrance of jasmine, the gentle sway of the windchimes, and the soft murmur of a nearby stream create an evocative sensory experience that beckons the listener to pause and appreciate the quiet beauty of nature.

    Hương thơm ngọt ngào của hoa nhài, tiếng chuông gió đung đưa nhẹ nhàng và tiếng róc rách của dòng suối gần đó tạo nên một trải nghiệm giác quan gợi cảm, mời gọi người nghe dừng lại và chiêm ngưỡng vẻ đẹp yên bình của thiên nhiên.

  • The shadows cast by the moonlight and the leaves rustling in the soft breeze dance and weave a hypnotic rhythm that evokes a sense of tranquility and serenity.

    Những cái bóng của ánh trăng và tiếng lá xào xạc trong làn gió nhẹ nhảy múa và dệt nên một nhịp điệu thôi miên gợi lên cảm giác yên bình và thanh thản.

  • The vivid imagery and figurative language used in the poem evoke a range of emotions from the reader, taking them on a poetic journey that lingers in the mind long after the last line.

    Hình ảnh sống động và ngôn ngữ tượng hình được sử dụng trong bài thơ gợi lên nhiều cung bậc cảm xúc cho người đọc, đưa họ vào một hành trình thơ ca đọng lại trong tâm trí rất lâu sau dòng thơ cuối cùng.

  • The scent of spices and herbs wafting from the kitchen calls out to the senses, evoking visions of exotic lands and faraway cultures.

    Mùi thơm của gia vị và thảo mộc lan tỏa từ nhà bếp đánh thức các giác quan, gợi lên hình ảnh về những vùng đất kỳ lạ và nền văn hóa xa xôi.

  • The film's emotive score and powerful camera angles bring the viewer passionately closer to the raw emotions portrayed in the scenes, evoking a sense of connection and intimacy.

    Nhạc phim giàu cảm xúc và góc quay mạnh mẽ đưa người xem đến gần hơn với những cảm xúc thô sơ được miêu tả trong các cảnh phim, gợi lên cảm giác kết nối và thân mật.

  • The delicate notes of the flute, the calming rhythm of the tabla, and the soothing hum of the sitar strings create a musical symphony that evokes a sense of spirituality, enlightenment, and inner peace.

    Những nốt nhạc du dương của sáo, nhịp điệu êm dịu của tabla và tiếng ngân nga nhẹ nhàng của dây đàn sitar tạo nên bản giao hưởng gợi lên cảm giác về tâm linh, giác ngộ và bình yên nội tâm.