Định nghĩa của từ visibility

visibilitynoun

hiển thị

/ˌvɪzəˈbɪləti//ˌvɪzəˈbɪləti/

Từ "visibility" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "visibilia", có nghĩa là "những thứ có thể nhìn thấy" và "visiblementum", có nghĩa là "nhìn thấy". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1470 để mô tả chất lượng có thể được nhìn thấy hoặc nhận thức. Ban đầu, từ này ám chỉ độ rõ nét hoặc độ riêng biệt của một góc nhìn, chẳng hạn như khả năng nhìn thấy một cảnh quan hoặc một vật thể ở xa. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm có thể nhận thức hoặc phát hiện được, không chỉ theo nghĩa thị giác mà còn theo các nghĩa khác như thính giác, khứu giác hoặc trí tuệ. Ngày nay, từ "visibility" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, công nghệ và công lý xã hội, để mô tả khả năng nhìn thấy, phát hiện hoặc đo lường một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất có thể trông thấy được

examplethe visibilityof a gas: tính chất trông thấy được của một chất khí

examplehigh visibility: (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn

meaningtính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch

namespace
Ví dụ:
  • The location of the new bus stop has excellent visibility on the main street, making it easy to spot for passengers.

    Vị trí của trạm xe buýt mới có tầm nhìn tuyệt vời trên phố chính, giúp hành khách dễ dàng phát hiện.

  • The visibility of the aircraft was severely hampered by the dense fog, making it difficult for the pilots to navigate.

    Tầm nhìn của máy bay bị cản trở nghiêm trọng do sương mù dày đặc, khiến phi công khó điều hướng.

  • The authorities have increased visibility of the police through the deployment of more officers in high-risk areas.

    Chính quyền đã tăng cường khả năng giám sát của cảnh sát thông qua việc triển khai thêm nhiều cảnh sát đến các khu vực có nguy cơ cao.

  • The new pedestrian crossing signs are highly visible, with bright colors and reflective strips, making it easy for vehicles to spot.

    Các biển báo dành cho người đi bộ mới rất dễ nhìn, có màu sắc tươi sáng và dải phản quang, giúp các phương tiện dễ dàng phát hiện.

  • The lack of visibility due to the heavy rain made driving dangerous and led to several accidents on the highway.

    Việc thiếu tầm nhìn do mưa lớn khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm và dẫn đến một số vụ tai nạn trên đường cao tốc.

  • The company's marketing strategy has significantly improved its visibility in the industry, resulting in increased sales and brand recognition.

    Chiến lược tiếp thị của công ty đã cải thiện đáng kể khả năng hiển thị của công ty trong ngành, dẫn đến tăng doanh số và nhận diện thương hiệu.

  • The glass doors of the building offer excellent visibility of the surrounding area, providing a picturesque view for passersby.

    Cửa kính của tòa nhà mang lại tầm nhìn tuyệt vời ra khu vực xung quanh, mang đến quang cảnh đẹp như tranh vẽ cho người qua đường.

  • The firefighters wore special gear with high visibility clothing, making it easy for them to be seen in the dark during emergency operations.

    Lính cứu hỏa mặc đồ bảo hộ đặc biệt có khả năng phản quang, giúp họ dễ dàng được nhìn thấy trong bóng tối khi thực hiện các hoạt động khẩn cấp.

  • The company's new product line has poor visibility in the market due to the lack of marketing efforts and competition from established brands.

    Dòng sản phẩm mới của công ty không được nhiều người biết đến trên thị trường do thiếu nỗ lực tiếp thị và sự cạnh tranh từ các thương hiệu uy tín.

  • The traffic lights in the area have low visibility, making it difficult for drivers to see them clearly in the distance, resulting in frequent traffic violations.

    Đèn giao thông trong khu vực có tầm nhìn hạn chế, khiến người lái xe khó có thể nhìn rõ đèn từ xa, dẫn đến tình trạng vi phạm giao thông thường xuyên.