Định nghĩa của từ noticeable

noticeableadjective

đáng chú ý, đáng để ý

/ˈnəʊtɪsəbl/

Định nghĩa của từ undefined

"Noticeable" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "notisable", có nghĩa là "đáng chú ý". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "notable", có nghĩa là "remarkable" hoặc "đáng chú ý". Gốc của từ này là tiếng Latin "nota", có nghĩa là "mark" hoặc "dấu hiệu". Về cơ bản, từ này phát triển từ ý tưởng về một thứ gì đó được đánh dấu hoặc đáng được đánh dấu, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó là dễ dàng nhìn thấy hoặc nhận ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng chú ý, đáng để ý

meaningcó thể nhận thấy, có thể thấy r

namespace
Ví dụ:
  • The air conditioning in the room was noticeably cooler after the technician fixed the malfunction.

    Máy điều hòa trong phòng mát hơn đáng kể sau khi kỹ thuật viên sửa lỗi.

  • The singer's voice became noticeably stronger in the second half of the concert.

    Giọng hát của ca sĩ trở nên mạnh mẽ hơn rõ rệt vào nửa sau của buổi hòa nhạc.

  • The wildlife in the national park was noticeably more active during the summer months.

    Động vật hoang dã trong công viên quốc gia hoạt động mạnh mẽ hơn hẳn vào những tháng mùa hè.

  • The change in the weather was noticeably sudden, as the bright sunshine quickly gave way to heavy rain.

    Sự thay đổi thời tiết diễn ra rất đột ngột, khi ánh nắng chói chang nhanh chóng nhường chỗ cho cơn mưa lớn.

  • The flowers in the garden had noticeably bloomed since the last time I visited.

    Những bông hoa trong vườn đã nở rộ rõ rệt kể từ lần cuối tôi ghé thăm.

  • The muscles in the athlete's legs were noticeably toned and defined after months of training.

    Các cơ ở chân của vận động viên săn chắc và sắc nét hơn đáng kể sau nhiều tháng tập luyện.

  • The difference in the candidate's performance during the second round of interviews was noticeably more confident and polished.

    Sự khác biệt trong cách thể hiện của ứng viên trong vòng phỏng vấn thứ hai là sự tự tin và chín chắn hơn đáng kể.

  • The scent of fresh coffee wafted noticeably through the office as the barista finished brewing a batch.

    Mùi cà phê tươi thoang thoảng khắp văn phòng khi người pha chế pha xong một mẻ cà phê.

  • The colors of the sunset were noticeably more vibrant and intense as the wind picked up.

    Màu sắc của hoàng hôn trở nên rực rỡ và mãnh liệt hơn khi gió nổi lên.

  • The reduction in the company's carbon footprint was noticeably evident in their annual sustainability report.

    Việc giảm lượng khí thải carbon của công ty được thể hiện rõ trong báo cáo phát triển bền vững thường niên của họ.