Định nghĩa của từ detectable

detectableadjective

có thể phát hiện được

/dɪˈtektəbl//dɪˈtektəbl/

"Detectable" bắt nguồn từ tiếng Latin "detegere", có nghĩa là "phát hiện" hoặc "khám phá". Tiền tố "de-" có nghĩa là "un-" hoặc "xa", trong khi "tegere" có nghĩa là "che phủ". Theo thời gian, "detegere" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "detecte", có nghĩa là "khám phá". Việc thêm hậu tố "-able" biểu thị khả năng "uncovered" hoặc "phát hiện", dẫn đến từ hiện đại "detectable."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra

meaningcó thể nhận thấy, có thể nhận ra

namespace
Ví dụ:
  • The doctor informed the patient that the tumor was detectable through a routine scan.

    Bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng khối u có thể phát hiện được thông qua quá trình chụp chiếu thường quy.

  • The scientists were unable to detect any signs of life on the distant planet.

    Các nhà khoa học không thể phát hiện bất kỳ dấu hiệu sự sống nào trên hành tinh xa xôi này.

  • The authorities warned the public that the toxic pollutant was detectable in the water supply.

    Chính quyền cảnh báo người dân rằng chất ô nhiễm độc hại có thể được phát hiện trong nguồn nước.

  • The engineers used highly sensitive equipment to detect any leaks in the pipe system.

    Các kỹ sư đã sử dụng thiết bị có độ nhạy cao để phát hiện bất kỳ rò rỉ nào trong hệ thống đường ống.

  • The security cameras easily detected the intruder as they moved through the building.

    Camera an ninh dễ dàng phát hiện kẻ đột nhập khi chúng di chuyển trong tòa nhà.

  • The musician's guitar skills were detectable in the first few notes of the song.

    Kỹ năng chơi guitar của nhạc sĩ có thể nhận thấy ngay từ những nốt đầu tiên của bài hát.

  • The government's secret plan was detectable in the minutest of details, and it took the hacker's meticulous skills to uncover it.

    Kế hoạch bí mật của chính phủ có thể bị phát hiện đến từng chi tiết nhỏ nhất, và phải nhờ đến kỹ năng tỉ mỉ của tin tặc mới có thể khám phá ra nó.

  • The impressive speed of the athlete was detectable even from the stands.

    Tốc độ ấn tượng của vận động viên này có thể được nhận thấy ngay từ khán đài.

  • The professional plumber identified the source of the leak through a series of detectable symptoms.

    Thợ sửa ống nước chuyên nghiệp đã xác định được nguồn rò rỉ thông qua một loạt các triệu chứng có thể phát hiện được.

  • The artist's unique style was detectable in their latest creation, capturing the essence of the subject with unmistakable flair.

    Phong cách độc đáo của nghệ sĩ được thể hiện rõ trong tác phẩm mới nhất của họ, nắm bắt được bản chất của chủ đề với phong cách riêng không thể nhầm lẫn.