tính từ
lồi lên, nhô lên
đáng chú ý, nổi bật
xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)
nổi bật
/ˈprɒmɪnənt//ˈprɑːmɪnənt/Từ "prominent" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "prominere", có nghĩa là "protrude" hoặc "nhô ra". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "prominent" và ban đầu nó ám chỉ các đặc điểm vật lý nổi bật hoặc nhô ra khỏi thứ gì đó khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "prominent" bắt đầu thay đổi. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả những cá nhân giữ vị trí quan trọng hoặc có ảnh hưởng, vì những người này nổi bật trong một cộng đồng hoặc xã hội. Việc sử dụng "prominent" này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, với Từ điển tiếng Anh Oxford định nghĩa nó là "nổi bật hoặc đáng chú ý, đặc biệt là theo nghĩa có lợi hoặc thuận lợi". Ý nghĩa của "prominent" cũng đã mở rộng để bao gồm những thứ đáng chú ý hoặc có ý nghĩa trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như một đặc điểm nổi bật của một cảnh quan hoặc một chủ đề nổi bật trong một tác phẩm văn học. Trong tất cả những cách sử dụng này, "prominent" vẫn tiếp tục biểu thị điều gì đó đáng chú ý hoặc nổi bật, phản ánh nguồn gốc của nó trong từ tiếng Latin "prominere".
tính từ
lồi lên, nhô lên
đáng chú ý, nổi bật
xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)
important or well known
quan trọng hoặc nổi tiếng
một chính trị gia nổi tiếng
Anh ấy đã đóng một vai trò nổi bật trong chiến dịch.
Cô nổi bật trong làng thời trang.
Tháng trước, một nhóm công dân nổi tiếng của thị trấn đã thành lập một ủy ban để giải quyết vấn đề này.
easily seen
de dang nhin thay
Tháp nhà thờ là một đặc điểm nổi bật trong cảnh quan.
Câu chuyện đã được đặt một vị trí nổi bật trên trang nhất.
Từ, cụm từ liên quan
sticking out from something
nhô ra khỏi cái gì đó
mũi nổi bật
xương gò má nổi bật