Định nghĩa của từ salient

salientadjective

Quan trọng

/ˈseɪliənt//ˈseɪliənt/

Từ "salient" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "saliens", có nghĩa là "nhô ra" hoặc "nhô ra", đến lượt nó bắt nguồn từ dạng phân từ hiện tại của động từ "salire", có nghĩa là "nhảy" hoặc "bật". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "salient" đã trở thành một thuật ngữ quân sự, cụ thể là để mô tả một góc hoặc góc nhô ra của một công sự dễ phòng thủ. Từ tiếng Anh "salient" được mượn từ tiếng Pháp trung đại, nơi nó được sử dụng để biểu thị cùng một ý nghĩa quân sự. Ngày nay, "salient" tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả các đặc điểm nhô ra hoặc nhô ra, chẳng hạn như địa hình địa lý hoặc các yếu tố kiến ​​trúc, cũng như các khía cạnh đáng chú ý hoặc quan trọng của một tổng thể lớn hơn. Trong cách sử dụng quân sự, "salient" vẫn ám chỉ một vị trí nhô ra hoặc mở rộng trên chiến trường, thường dễ bị kẻ thù tấn công.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay nhảy

meaningphun ra, vọt ra (nước)

meaningnhô ra, lồi ra

type danh từ

meaningđầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra

namespace
Ví dụ:
  • The salient point in his argument was the fact that studies have consistently shown a correlation between regular exercise and improved cardiovascular health.

    Điểm nổi bật trong lập luận của ông là các nghiên cứu đã liên tục chỉ ra mối tương quan giữa việc tập thể dục thường xuyên và cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • The salient feature of the building is its unique shape, which resembles a modern take on the traditional Gothic cathedral.

    Điểm nổi bật của tòa nhà là hình dáng độc đáo, giống như phong cách hiện đại của nhà thờ Gothic truyền thống.

  • As the salient issue in the debate, the question of whether or not the proposed tax hike will have any significant impact on the economy remains a topic of intense controversy.

    Là vấn đề nổi bật trong cuộc tranh luận, câu hỏi liệu đề xuất tăng thuế có tác động đáng kể đến nền kinh tế hay không vẫn là chủ đề gây tranh cãi gay gắt.

  • The salient issue for farmers in the area has been the severe drought, which has led to devastating losses in crop yields.

    Vấn đề nổi cộm đối với nông dân trong khu vực là tình trạng hạn hán nghiêm trọng, dẫn đến thiệt hại nặng nề về năng suất cây trồng.

  • The salient question in the scientist's mind was whether or not the phenomenon they had observed was a fluke or the result of a discoverable pattern.

    Câu hỏi nổi bật trong tâm trí các nhà khoa học là liệu hiện tượng họ quan sát được có phải là sự may mắn ngẫu nhiên hay là kết quả của một mô hình có thể phát hiện được.

  • The salient point for sports fans was that their team had finally won a major championship after a series of disappointing seasons.

    Điểm đáng chú ý nhất đối với người hâm mộ thể thao là đội của họ cuối cùng đã giành được chức vô địch lớn sau một loạt mùa giải đáng thất vọng.

  • The salient detail in the witness's testimony was the fact that she had heard the suspect make a specific threat against the victim.

    Chi tiết nổi bật trong lời khai của nhân chứng là việc cô ấy đã nghe nghi phạm đưa ra lời đe dọa cụ thể đối với nạn nhân.

  • The salient feature of the car's design is its sleek, aerodynamic shape, which has significantly reduced fuel consumption.

    Đặc điểm nổi bật trong thiết kế của xe là hình dáng khí động học, bóng bẩy, giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ nhiên liệu.

  • The salient issue in the pediatrician's mind as she examined the child was the fact that the child's growth pattern fell outside the normal range and required further evaluation.

    Vấn đề nổi bật trong tâm trí bác sĩ nhi khoa khi khám cho đứa trẻ là mô hình tăng trưởng của đứa trẻ nằm ngoài phạm vi bình thường và cần được đánh giá thêm.

  • The salient feature of the study's results was the finding that the experimental treatment appeared to be more effective than the current standard of care.

    Điểm nổi bật trong kết quả nghiên cứu là phát hiện phương pháp điều trị thử nghiệm có vẻ hiệu quả hơn phương pháp chăm sóc tiêu chuẩn hiện tại.