Định nghĩa của từ conspicuous

conspicuousadjective

dễ thấy

/kənˈspɪkjuəs//kənˈspɪkjuəs/

Từ "conspicuous" bắt nguồn từ tiếng Latin "conspicuus", có nghĩa là "có thể nhìn thấy từ xa" hoặc "đáng chú ý". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 17 và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là dễ nhận biết. Trong sinh học, thuật ngữ "conspicuous" được dùng để mô tả các loài hoặc đặc điểm dễ nhận thấy và nổi bật trong môi trường của chúng. Khả năng hiển thị này có thể phục vụ một số mục đích, chẳng hạn như thu hút bạn tình, cảnh báo động vật ăn thịt về độc tính hoặc báo hiệu địa vị xã hội. Các đặc điểm dễ thấy cũng có thể khiến sinh vật khó sinh tồn hơn vì chúng có thể dễ bị động vật ăn thịt nhắm tới hơn. Trong bối cảnh hành vi của con người, "conspicuous" được dùng để mô tả các hành động hoặc đối tượng dễ nhận thấy và thu hút sự chú ý. Thuật ngữ này thường được dùng trong kinh tế học để mô tả khái niệm tiêu dùng dễ thấy, ám chỉ việc chi tiêu nguồn lực cho hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm mục đích báo hiệu sự giàu có hoặc địa vị xã hội cho người khác. Tóm lại, nguồn gốc của từ "conspicuous" bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa là "có thể nhìn thấy từ xa". Thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các vật thể, loài hoặc hành vi có thể nhìn thấy, nhận thấy hoặc thu hút sự chú ý trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả sinh học và kinh tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ

exampletraffic sings should be conspicuous: các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy

meaninglàm cho người ta để ý đến, đáng chú ý

examplehe is conspicuous for his bravery: anh ta được người ta để ý vì lòng dũng cảm

exampleto make oneself conspicuous: làm cho người ta để ý đến mình

namespace
Ví dụ:
  • The red car stood out conspicuously in the sea of silver vehicles.

    Chiếc xe màu đỏ nổi bật giữa biển xe màu bạc.

  • The actor's conspicuous absence from the award ceremony raised many eyebrows.

    Sự vắng mặt đáng chú ý của nam diễn viên tại lễ trao giải đã khiến nhiều người ngạc nhiên.

  • The neon sign of the bar glowed conspicuously in the dark alleyway.

    Biển hiệu neon của quán bar sáng rực rỡ trong con hẻm tối tăm.

  • The athlete's performance was quite conspicuous, as it broke several world records.

    Thành tích của vận động viên này khá đáng chú ý khi đã phá vỡ một số kỷ lục thế giới.

  • The bouquet of bright pink flowers was conspicuously placed on the table at the entrance of the wedding hall.

    Bó hoa màu hồng tươi được đặt một cách nổi bật trên chiếc bàn ở lối vào sảnh cưới.

  • Despite the heavy rain, the yellow umbrella stood out conspicuously against the dreary grey sky.

    Mặc dù trời mưa to, chiếc ô màu vàng vẫn nổi bật trên nền trời xám xịt u ám.

  • The conspicuous consumption of luxury items by the wealthy has contributed to growing economic inequality.

    Việc người giàu chi tiêu quá mức các mặt hàng xa xỉ đã góp phần làm gia tăng bất bình đẳng kinh tế.

  • The conspicuous omission of certain facts in the report raised doubts about its credibility.

    Việc thiếu sót đáng chú ý một số sự kiện trong báo cáo đã làm dấy lên nghi ngờ về độ tin cậy của nó.

  • The suspect's conspicuous behavior attracted unwanted attention, making it difficult to conceal their identity.

    Hành vi đáng ngờ của nghi phạm đã thu hút sự chú ý không mong muốn, khiến việc che giấu danh tính trở nên khó khăn.

  • The conspicuous presentation of the evidence in court left no room for doubt about the defendant's guilt.

    Việc trình bày bằng chứng một cách rõ ràng tại tòa án không để lại bất kỳ nghi ngờ nào về tội lỗi của bị cáo.

Thành ngữ

conspicuous by your absence
not present in a situation or place, when it is obvious that you should be there
  • The meeting went well but Nigel was conspicuous by his absence.