Định nghĩa của từ vestry

vestrynoun

phòng thánh

/ˈvestri//ˈvestri/

Từ "vestry" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vestrie", dùng để chỉ một căn phòng hoặc căn hộ nhỏ dùng để lưu trữ hoặc làm phòng riêng. Vào thời Trung cổ, các nhà thờ và tu viện thường có một khu vực được chỉ định để lưu trữ lễ phục thiêng liêng, thực phẩm và các vật dụng khác, được gọi là "vestry." Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ một căn phòng hoặc văn phòng nơi các giám mục, thư ký và các viên chức khác sẽ họp để quản lý tài chính, tài sản của nhà thờ và các nhiệm vụ hành chính khác. Ngày nay, thuật ngữ "vestry" vẫn được sử dụng để mô tả các văn phòng hành chính của nhiều nhà thờ Thiên chúa giáo, đặc biệt là các giáo đoàn Anh giáo và Episcopal.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphòng thay quần áo (ở nhà thờ)

meaningnhà họp (ở nhà thờ)

meaningtập thể những người đóng góp cho nhà xứ; đại diện của những người đóng góp cho nhà xứ

namespace
Ví dụ:
  • The church's vestry meeting was held in the small room located at the back of the sanctuary.

    Cuộc họp của ban quản lý nhà thờ được tổ chức tại căn phòng nhỏ nằm phía sau thánh đường.

  • The new minister delivered his sermon from the pulpit in the splendidly decorated vestry room.

    Vị mục sư mới đã thuyết giảng trên bục giảng trong phòng thay đồ được trang trí lộng lẫy.

  • The vestry is responsible for managing the financial affairs of the church and making important decisions for its future.

    Ban quản lý nhà thờ chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề tài chính của nhà thờ và đưa ra những quyết định quan trọng cho tương lai của nhà thờ.

  • The grand oak table in the vestry served as a gathering place for the church's most devoted members to discuss important church matters.

    Chiếc bàn gỗ sồi lớn trong phòng thay đồ là nơi tụ họp của những thành viên tận tụy nhất của nhà thờ để thảo luận về những vấn đề quan trọng của nhà thờ.

  • The vestry provides a quiet, prayerful space for members of the congregation to reflect and meditate before worship services.

    Phòng thay đồ là nơi yên tĩnh để cầu nguyện cho các thành viên trong giáo đoàn suy ngẫm và thiền định trước các buổi lễ thờ phượng.

  • The chairs in the vestry are arranged in a semi-circle, inviting members to come together and share their thoughts and ideas.

    Những chiếc ghế trong phòng thay đồ được sắp xếp theo hình bán nguyệt, mời gọi các thành viên đến với nhau và chia sẻ suy nghĩ và ý tưởng của mình.

  • Parishioners often gather in the vestry after church services to socialize and enjoy each other's company.

    Giáo dân thường tụ tập tại phòng thay đồ sau các buổi lễ nhà thờ để giao lưu và tận hưởng thời gian bên nhau.

  • The vestry is equipped with a small kitchenette, which is handy for making refreshments for special events.

    Phòng thay đồ được trang bị một bếp nhỏ, rất tiện lợi để chuẩn bị đồ giải khát cho các sự kiện đặc biệt.

  • The exquisite stained-glass windows in the vestry cast a soft, glowing light that fills the space with a sense of awe and reverence.

    Những cửa sổ kính màu tinh xảo trong phòng thay đồ tỏa ra thứ ánh sáng dịu nhẹ, rực rỡ, tràn ngập không gian với cảm giác kính sợ và tôn kính.

  • The church's historical vestry is now used as a museum, showcasing artifacts that tell the story of the church's rich past.

    Phòng thay đồ lịch sử của nhà thờ hiện được sử dụng làm bảo tàng, trưng bày các hiện vật kể lại câu chuyện về quá khứ huy hoàng của nhà thờ.