tính từ
địa phương
local authorities: nhà đương cục địa phương
local time: giờ địa phương
local colour: (văn học) màu sắc địa phương
bộ phận, cục bộ
local war: chiến tranh cục bộ
(toán học) (thuộc) quỹ tích
danh từ
người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương
local authorities: nhà đương cục địa phương
local time: giờ địa phương
local colour: (văn học) màu sắc địa phương
tin tức địa phương
local war: chiến tranh cục bộ
xe lửa địa phương