Định nghĩa của từ clergy

clergynoun

giáo sĩ

/ˈklɜːdʒi//ˈklɜːrdʒi/

Từ "clergy" bắt nguồn từ tiếng Latin "clericus", có nghĩa là "thư ký" hoặc "thư ký ghi chép". Ở La Mã cổ đại, clericus ám chỉ người ghi chép công khai hoặc người giữ hồ sơ chịu trách nhiệm ghi chép các tài liệu và giao dịch chính thức. Trong thời Trung cổ, thuật ngữ "cleric" bắt đầu được sử dụng để mô tả những cá nhân được đào tạo về nghệ thuật đọc, viết và số học, thường kết hợp với các tác phẩm thiêng liêng. Khi Giáo hội Cơ đốc phát triển, thuật ngữ "clergy" bắt đầu ám chỉ cụ thể đến các thành viên của giáo đoàn Cơ đốc, bao gồm các linh mục, giám mục và các nhà lãnh đạo được thụ phong khác. Ngày nay, từ "clergy" bao gồm nhiều chuyên gia tôn giáo, bao gồm mục sư, mục sư và các nhà lãnh đạo tinh thần khác có trách nhiệm lãnh đạo và hướng dẫn các giáo đoàn của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiới tăng lữ; tăng lữ

namespace
Ví dụ:
  • The clergy of the local church played a significant role in providing spiritual guidance to the community during the recent crisis.

    Các giáo sĩ của nhà thờ địa phương đã đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự hướng dẫn tinh thần cho cộng đồng trong cuộc khủng hoảng gần đây.

  • The Archbishop, as a respected member of the clergy, led the prayers and litanies during the funeral service.

    Đức Tổng Giám mục, với tư cách là một thành viên đáng kính của giáo sĩ, đã chủ trì các buổi cầu nguyện và kinh cầu trong lễ tang.

  • The clergy gathered at the cathedral for a special service to reflect on the ongoing issue of social justice.

    Các giáo sĩ đã tập trung tại nhà thờ để tham dự một buổi lễ đặc biệt nhằm suy ngẫm về vấn đề công lý xã hội đang diễn ra.

  • The clergy urged the congregation to donate generously towards the relief fund for the victims of the natural disaster.

    Các giáo sĩ kêu gọi giáo đoàn quyên góp hào phóng vào quỹ cứu trợ cho các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.

  • The new Bishop, as a prominent member of the clergy, addressed the gathered believers on the significance of forgiveness and repentance.

    Vị Giám mục mới, với tư cách là một thành viên nổi bật của giáo sĩ, đã phát biểu trước các tín đồ tụ họp về tầm quan trọng của sự tha thứ và ăn năn.

  • The clergy visited the sick and the elderly, offering prayers and comfort in times of need.

    Các giáo sĩ đến thăm người bệnh và người già, cầu nguyện và an ủi khi họ gặp khó khăn.

  • The clergy advocated for better education and healthcare facilities for the underprivileged sections of society.

    Giới tăng lữ ủng hộ việc cải thiện giáo dục và cơ sở chăm sóc sức khỏe cho những bộ phận yếu thế trong xã hội.

  • The clergy addressed the youth on the importance of moral values in shaping their character and inspiring them to lead a purposeful life.

    Các giáo sĩ đã nói chuyện với thanh thiếu niên về tầm quan trọng của các giá trị đạo đức trong việc hình thành nhân cách và truyền cảm hứng cho họ sống một cuộc sống có mục đích.

  • The clergy met with the local authorities to discuss ways of promoting communal harmony and preventing conflicts.

    Các giáo sĩ đã gặp gỡ chính quyền địa phương để thảo luận về cách thúc đẩy sự hòa hợp cộng đồng và ngăn ngừa xung đột.

  • The clergy encouraged the women in the church to take an active role in church affairs and to contribute to the community in meaningful ways.

    Các giáo sĩ khuyến khích phụ nữ trong nhà thờ tham gia tích cực vào các hoạt động của nhà thờ và đóng góp cho cộng đồng theo những cách có ý nghĩa.