danh từ
thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng
công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc
kiểu kiến trúc
Default
(Tech) kiến trúc; cấu trúc
ngành kiến trúc
/ˈɑːkɪtektʃə(r)//ˈɑːrkɪtektʃər/Từ "architecture" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "arkhi" có nghĩa là "chief" hoặc "master" và "tekton" có nghĩa là "builder" hoặc "mason". Trong tiếng Latin, từ "architectura" được sử dụng để mô tả nghệ thuật xây dựng và thiết kế các công trình. Thuật ngữ "architecture" lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "artificium fabricandi", có nghĩa là "nghệ thuật xây dựng". Vào thời kỳ đầu, kiến trúc đề cập đến hoạt động xây dựng và thiết kế các công trình như cầu, đền thờ và nhà ở. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm nghệ thuật và khoa học thiết kế và xây dựng các tòa nhà, tượng đài và các công trình nhân tạo khác. Ngày nay, định nghĩa về kiến trúc không chỉ bao gồm bản thân các công trình vật lý mà còn bao gồm cả quá trình thiết kế và quy hoạch chúng, cũng như những tác động về văn hóa, xã hội và môi trường của môi trường xây dựng.
danh từ
thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng
công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc
kiểu kiến trúc
Default
(Tech) kiến trúc; cấu trúc
the art and study of designing buildings
nghệ thuật và nghiên cứu thiết kế tòa nhà
để học kiến trúc
Cô là giáo sư kiến trúc tại Đại học Oregon.
một sinh viên/nhà phê bình kiến trúc
the design or style of a building or buildings
thiết kế hoặc phong cách của một tòa nhà hoặc nhiều tòa nhà
kiến trúc của thế kỷ thứ mười tám
kiến trúc hiện đại
Có rất nhiều ví dụ về hầu hết các phong cách kiến trúc trong thị trấn.
the design and structure of a computer system
thiết kế và cấu trúc của một hệ thống máy tính