danh từ
tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành
the Christian religion: đạo Cơ đốc
freedom of religion: tự do tín ngưỡng
to enter into religion: đi tu
sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm
to make a religion of soemthing: sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm