Định nghĩa của từ interior

interioradjective

phần trong, phía trong, ở trong, ở phía trong

/ɪnˈtɪərɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "interior" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "interior," có nghĩa là "nằm bên trong" hoặc "bên ngoài". Trong tiếng Latin, tiền tố "inter-" có nghĩa là "between" hoặc "trong số", và hậu tố "-ior" có nghĩa là "của hoặc liên quan đến". Vì vậy, khi kết hợp, "interior" theo nghĩa đen có nghĩa là "thứ gì đó nằm giữa hoặc trong số các ranh giới bên ngoài". Từ "interior" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "interieur". Trong tiếng Anh, ban đầu nó dùng để chỉ thứ gì đó bên trong hoặc bên trong, chẳng hạn như bên trong một ngôi nhà, một hang động hoặc cơ thể con người. Theo thời gian, ý nghĩa của "interior" được mở rộng để bao gồm kiến ​​trúc, thiết kế và kiểu dáng. Ngày nay, "interior" thường được dùng để chỉ thiết kế và trang trí nội thất của các tòa nhà, không gian và đồ vật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở trong, ở phía trong

meaningnằm xa trong đất liền, ở nội địa

meaningnội, nội bộ, trong nước

exampleMinistry of the Interior: Bộ nội vụ

type danh từ

meaningphần trong, phía trong (phòng, nhà...)

meaningđất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa

meaningcông việc trong nước, nội vụ

exampleMinistry of the Interior: Bộ nội vụ

namespace

the inside part of something

phần bên trong của một cái gì đó

Ví dụ:
  • the interior of a building/a car

    bên trong một tòa nhà/một chiếc ô tô

  • The original interior of the hotel has been replaced.

    Nội thất ban đầu của khách sạn đã được thay thế.

Từ, cụm từ liên quan

the central part of a country or continent that is a long way from the coast

phần trung tâm của một quốc gia hoặc lục địa cách xa bờ biển

Ví dụ:
  • an expedition into the interior of Australia

    một chuyến thám hiểm vào nội địa nước Úc

a country’s own affairs rather than those that involve other countries

là vấn đề của chính quốc gia đó chứ không phải là vấn đề liên quan đến quốc gia khác

Ví dụ:
  • the Department/Minister of the Interior

    Bộ/Bộ trưởng Nội vụ