Định nghĩa của từ furniture

furniturenoun

đồ đạc (trong nhà)

/ˈfəːnɪtʃə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "furniture" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fournir", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "trang bị". Thuật ngữ này đề cập đến việc cung cấp hàng hóa và nhu yếu phẩm gia dụng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này chuyển sang ám chỉ cụ thể đến các đồ vật di động nhằm đáp ứng một mục đích hoặc chức năng cụ thể trong nhà hoặc văn phòng, chẳng hạn như ghế, bàn và giường. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "furniture" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, mô tả các vật dụng tạo nên đồ dùng gia đình. Ngày nay, thuật ngữ này bao gồm nhiều loại đồ vật, từ những vật dụng đơn giản như bàn chải đánh răng và gối đến các hệ thống phức tạp như đồ dùng nhà bếp và hệ thống máy tính. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "furniture" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là mang lại sự thoải mái, khỏe mạnh và chức năng cho những người sống trong không gian đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ đạc (trong nhà)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè)

meaning(ngành in) cái chèn, lanhgô

namespace
Ví dụ:
  • The room was filled with sleek modern furniture, including a plush sectional sofa, a glass coffee table, and a set of minimalist chairs.

    Căn phòng được trang bị đầy đủ đồ nội thất hiện đại, bóng bẩy, bao gồm một chiếc ghế sofa sang trọng, một chiếc bàn cà phê bằng kính và một bộ ghế tối giản.

  • In the living room, the large wooden bookcase acted as the focal point of the space, flanked by a plush armchair and a Small writing desk with a vase filled with fresh flowers.

    Trong phòng khách, tủ sách gỗ lớn đóng vai trò là điểm nhấn của không gian, hai bên là ghế bành sang trọng và bàn viết nhỏ có lọ hoa tươi.

  • The furniture store had a wide variety of options, from classic wooden tables and chairs to modern white leather pieces that looked almost futuristic.

    Cửa hàng đồ nội thất có nhiều lựa chọn đa dạng, từ bàn ghế gỗ cổ điển đến đồ da trắng hiện đại trông gần giống như đồ tương lai.

  • The dining room was decorated with a stunning antique wooden table, upholstered chairs with intricate carved details, and an elegant crystal chandelier.

    Phòng ăn được trang trí bằng một chiếc bàn gỗ cổ tuyệt đẹp, những chiếc ghế bọc nệm có chi tiết chạm khắc tinh xảo và một chiếc đèn chùm pha lê thanh lịch.

  • The apartment was furnished with a mix of vintage and contemporary pieces, including a set of antique French-style chairs and a sleek, modern bite-sized blonde leather sofa.

    Căn hộ được trang bị nội thất kết hợp giữa phong cách cổ điển và đương đại, bao gồm một bộ ghế cổ kiểu Pháp và một chiếc ghế sofa da màu vàng hoe hiện đại, nhỏ gọn.

  • The bedroom was filled with comfortable, luxurious furniture, including a king-sized bed with satin sheets, plush pillows, and a cozy fuchsia comforter.

    Phòng ngủ được trang bị đầy đủ đồ nội thất sang trọng, thoải mái, bao gồm một chiếc giường cỡ lớn với ga trải giường bằng vải satin, gối sang trọng và chăn bông màu hồng cánh sen ấm áp.

  • The tiny studio apartment was maximizing space with multifunctional furniture, like a fold-up dining table, a wall-mounted bookcase with built-in lighting, and a compact, space-saving credenza.

    Căn hộ studio nhỏ bé này tận dụng tối đa không gian bằng đồ nội thất đa chức năng, như bàn ăn gấp, tủ sách treo tường có đèn chiếu sáng tích hợp và tủ đựng đồ nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.

  • The office was equipped with a spacious wooden desk, a comfortable office chair with adjustable height, and matching bookshelves filled with folders and reference materials.

    Văn phòng được trang bị một chiếc bàn gỗ rộng rãi, một chiếc ghế văn phòng thoải mái có thể điều chỉnh độ cao và giá sách phù hợp chứa đầy các tập tài liệu và tài liệu tham khảo.

  • The playroom was bright and colorful with whimsical furniture, including a toy chest filled with stuffed animals, a cozy lounge chair shaped like a beanbag, and a large wooden stage with a built-in microphone and speaker.

    Phòng vui chơi sáng sủa và đầy màu sắc với đồ nội thất kỳ quặc, bao gồm một rương đồ chơi chứa đầy thú nhồi bông, một chiếc ghế dài thoải mái có hình dạng giống như túi đậu và một sân khấu gỗ lớn có micrô và loa tích hợp.

  • The nursery was decorated with soft pastel-colored furniture, like a crib with full-sized mattresses, a changing table with ample storage, and a cozy rocking chair perfect for middle-of-the-night feedings.

    Phòng trẻ được trang trí bằng đồ nội thất màu pastel nhẹ nhàng, như cũi trẻ em có nệm cỡ lớn, bàn thay tã có nhiều ngăn chứa đồ và ghế bập bênh thoải mái cho những lần cho trẻ bú vào nửa đêm.

Thành ngữ

part of the furniture
(informal)a person or thing that you are so used to seeing that you no longer notice them
  • I worked there so long that I became part of the furniture.