Định nghĩa của từ altar

altarnoun

bàn thờ

/ˈɔːltə(r)//ˈɔːltər/

Từ "altar" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "altare," có nghĩa là "nơi cao". Trong nền văn hóa La Mã và Hy Lạp cổ đại, bàn thờ ám chỉ một bệ cao hoặc cấu trúc được sử dụng để dâng lễ vật, hy sinh và thờ cúng. Từ tiếng Latin "altare" bắt nguồn từ động từ "altare," có nghĩa là "nâng lên" hoặc "nâng lên". Trong truyền thống Cơ đốc giáo, bàn thờ ám chỉ nơi bánh và rượu thánh được dâng và cử hành trong Bí tích Thánh Thể hoặc Tiệc Thánh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "altar" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ bệ cao hoặc bề mặt nào được sử dụng để thờ cúng, chẳng hạn như không gian thánh trong nhà thờ hoặc bàn thờ tại nhà. Ngày nay, từ "altar" vẫn là biểu tượng mạnh mẽ của sự tôn kính, hy sinh và lòng sùng kính tâm linh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbàn thờ, bệ thờ, án thờ

meaning(xem) lead

namespace
Ví dụ:
  • The priest approached the ornate altar and began the sacrament.

    Vị linh mục tiến đến bàn thờ được trang trí công phu và bắt đầu cử hành bí tích.

  • The church's leather-bound Bible was elegantly placed on the altar during the service.

    Cuốn Kinh thánh bìa da của nhà thờ được đặt trang trọng trên bàn thờ trong buổi lễ.

  • The altar at the front of the chapel was adorned with fresh flowers and candles.

    Bàn thờ ở phía trước nhà nguyện được trang trí bằng hoa tươi và nến.

  • The altar in the ancient monastery had intricate carvings and moldings that told a story of its own.

    Bàn thờ trong tu viện cổ có những chạm khắc và khuôn đúc tinh xảo, kể lại câu chuyện riêng của nó.

  • During the wedding ceremony, the couple exchanged vows at the elegantly decorated altar.

    Trong lễ cưới, cặp đôi trao lời thề nguyện tại bàn thờ được trang trí trang nhã.

  • The Christian worshippers gathered around the cross-shaped altar, in reverence and devotion.

    Những người theo đạo Thiên Chúa tụ tập quanh bàn thờ hình thánh giá trong sự tôn kính và sùng kính.

  • The altar in the Native American tradition was decorated with colorful beads, feathers, and other natural offerings.

    Bàn thờ theo truyền thống của người Mỹ bản địa được trang trí bằng những hạt cườm nhiều màu sắc, lông vũ và các lễ vật tự nhiên khác.

  • The priestess lit incense and placed it on the altar as an offering to the divine.

    Nữ tư tế thắp hương và đặt lên bàn thờ như một lễ vật dâng lên thần linh.

  • The Buddhist monks performed their morning prayers at the simple and serene altar embellished with candles.

    Các nhà sư Phật giáo thực hiện nghi lễ cầu nguyện buổi sáng tại bàn thờ đơn giản và thanh tịnh được trang trí bằng nến.

  • The altar in the shaman's sacred space was decorated with animal skins, feathers, and other objects of spiritual significance.

    Bàn thờ trong không gian linh thiêng của pháp sư được trang trí bằng da động vật, lông vũ và các đồ vật khác có ý nghĩa tâm linh.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

at/on the altar of something
(formal)because of something that you think is worth suffering for
  • He was willing to sacrifice his happiness on the altar of fame.