Định nghĩa của từ meeting

meetingnoun

cuộc mít tinh, cuộc biểu tình

/ˈmiːtɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "meeting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mētinge", bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "mēt" có nghĩa là "gặp gỡ". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "mōtan", có nghĩa là "có thể" hoặc "được phép". Theo thời gian, "mētinge" đã phát triển thành "meeting," có nghĩa là một cuộc tụ họp của mọi người vì một mục đích cụ thể. Hành trình của từ này phản ánh sự thay đổi động lực xã hội và nhu cầu giao tiếp và hợp tác có tổ chức ngày càng tăng trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình

meaningcuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị

exampleto address a meeting: nói chuyện với hội nghị

exampleto open a meeting: khai mạc hội nghị

namespace

an occasion when people come together to discuss or decide something

một dịp khi mọi người đến với nhau để thảo luận hoặc quyết định điều gì đó

Ví dụ:
  • A hundred people attended the public meeting.

    Một trăm người đã tham dự cuộc họp công cộng.

  • The meeting will be held in the school hall.

    Cuộc họp sẽ được tổ chức tại hội trường của trường.

  • to schedule/convene/arrange/organize/call a meeting

    lên lịch/triệu tập/sắp xếp/tổ chức/gọi một cuộc họp

  • Helen will chair the meeting (= be in charge of it).

    Helen sẽ chủ trì cuộc họp (= chịu trách nhiệm về nó).

  • The meeting was postponed.

    Cuộc họp đã bị hoãn lại.

  • an annual meeting

    một cuộc họp thường niên

  • a board/council/committee/public meeting

    một hội đồng/hội đồng/ủy ban/cuộc họp công cộng

  • a series of meetings

    một loạt cuộc họp

  • What time is the meeting?

    Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?

  • I'll be in a meeting all morning—can you take my calls?

    Tôi sẽ họp cả buổi sáng—bạn có thể nhận cuộc gọi của tôi không?

  • The issue will be discussed at the next board meeting.

    Vấn đề này sẽ được thảo luận tại cuộc họp hội đồng tiếp theo.

  • a meeting of the United Nations Security Council

    một cuộc họp của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc

  • She is due to have a meeting with senior government officials.

    Cô ấy dự kiến ​​sẽ có một cuộc họp với các quan chức chính phủ cấp cao.

  • A public meeting about the proposal takes place on Monday.

    Một cuộc họp công khai về đề xuất này diễn ra vào thứ Hai.

  • This will be the first meeting between the two leaders since they took office.

    Đây sẽ là cuộc gặp đầu tiên giữa hai nhà lãnh đạo kể từ khi họ nhậm chức.

  • Facilities include nine meeting rooms.

    Cơ sở vật chất bao gồm chín phòng họp.

  • They rely on videoconferencing for virtual meetings.

    Họ dựa vào hội nghị truyền hình cho các cuộc họp ảo.

Ví dụ bổ sung:
  • He was summoned to a meeting with the head of the department.

    Anh ta được triệu tập đến một cuộc họp với người đứng đầu bộ phận.

  • It is unclear whether the meeting will go ahead as planned.

    Hiện chưa rõ liệu cuộc họp có diễn ra theo kế hoạch hay không.

  • Management have called a joint meeting with staff and unions.

    Ban quản lý đã triệu tập một cuộc họp chung với nhân viên và các công đoàn.

  • Opposition has been expressed at community meetings.

    Sự phản đối đã được bày tỏ tại các cuộc họp cộng đồng.

  • Our group meetings take place on Saturdays.

    Các cuộc họp nhóm của chúng tôi diễn ra vào thứ Bảy.

Từ, cụm từ liên quan

the people at a meeting

mọi người tại một cuộc họp

Ví dụ:
  • The meeting will discuss how to resolve the ongoing crisis in this region.

    Cuộc họp sẽ thảo luận cách giải quyết cuộc khủng hoảng đang diễn ra ở khu vực này.

  • The meeting voted to accept the pay offer.

    Cuộc họp đã biểu quyết chấp nhận đề nghị trả lương.

  • Three speakers addressed the meeting.

    Ba diễn giả phát biểu tại cuộc họp.

  • Mr Wade told the meeting that a one-way system would make the town safer.

    Ông Wade phát biểu tại cuộc họp rằng hệ thống một chiều sẽ giúp thị trấn an toàn hơn.

Ví dụ bổ sung:
  • The meeting expressed concern that the problem had still not been addressed.

    Cuộc họp bày tỏ lo ngại rằng vấn đề vẫn chưa được giải quyết.

  • The meeting heard that two workers had been fired with no official reason given.

    Cuộc họp được biết có 2 công nhân bị sa thải mà không có lý do chính thức.

  • The meeting voted 423–133 in favour of a strike.

    Cuộc họp đã bỏ phiếu với tỷ lệ 423–133 ủng hộ đình công.

  • This meeting urges the company to reconsider its decision to close the factory.

    Cuộc họp này kêu gọi công ty xem xét lại quyết định đóng cửa nhà máy.

a situation in which two or more people meet together, because they have arranged it or by chance

một tình huống trong đó hai hoặc nhiều người gặp nhau do họ sắp xếp hoặc tình cờ

Ví dụ:
  • At our first meeting I was nervous.

    Trong cuộc gặp đầu tiên của chúng tôi, tôi đã rất lo lắng.

  • It was a chance meeting that would change my life.

    Đó là một cuộc gặp gỡ tình cờ đã thay đổi cuộc đời tôi.

  • He remembered their childhood meetings with nostalgia.

    Anh nhớ lại những cuộc gặp gỡ thời thơ ấu của họ với nỗi nhớ.

  • The meeting of father and son after so long was a joyous occasion.

    Cuộc gặp gỡ của hai cha con sau một thời gian dài là một dịp vui vẻ.

  • This was only my second meeting with him.

    Đây chỉ là cuộc gặp thứ hai của tôi với anh ấy.

Ví dụ bổ sung:
  • Jay drove to the meeting spot.

    Jay lái xe đến điểm hẹn.

  • The arts space serves as a meeting ground for professional artists.

    Không gian nghệ thuật đóng vai trò là nơi gặp gỡ của các nghệ sĩ chuyên nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

a sports event or set of races, especially for horses

một sự kiện thể thao hoặc một loạt các cuộc đua, đặc biệt là dành cho ngựa

Ví dụ:
  • an athletics meeting

    một cuộc họp thể thao

  • a race meeting

    một cuộc họp đua

  • The horse has won at all of his previous meetings this season.

    Con ngựa đã thắng ở tất cả các lần gặp nhau trước đó trong mùa giải này.

Từ, cụm từ liên quan

an occasion when people, especially Quakers, come together for worship

một dịp khi mọi người, đặc biệt là người Quaker, đến với nhau để thờ phượng

Ví dụ:
  • Quaker meetings are held here every week.

    Các cuộc họp Quaker được tổ chức ở đây hàng tuần.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a meeting of minds
a close understanding between people with similar ideas, especially when they meet to do something or meet for the first time
  • a meeting of minds between the two artists