Định nghĩa của từ historic

historicadjective

mang tính lịch sử

/hɪˈstɒrɪk//hɪˈstɔːrɪk/

Từ gốcĐầu thế kỷ 17 (theo nghĩa 'liên quan đến hoặc phù hợp với lịch sử'): qua tiếng Latin từ tiếng Hy Lạp historikos, từ historia 'kể chuyện, biết bằng cách tìm hiểu', từ histōr 'người thông thái, có học thức', từ gốc Ấn-Âu có chung là wit 'có kiến ​​thức'.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử

examplea historic speech: một bài diễn văn lịch sử

examplehistoric times: thời kỳ lịch sử (có sử sách chép lại)

namespace

important in history; likely to be thought of as important at some time in the future

quan trọng trong lịch sử; có khả năng được coi là quan trọng tại một thời điểm nào đó trong tương lai

Ví dụ:
  • the restoration of historic buildings

    sự phục hồi của các tòa nhà lịch sử

  • a historic monument/landmark

    một di tích lịch sử/cột mốc lịch sử

  • Take a tour of historic sites in the old city.

    Tham quan các di tích lịch sử ở thành phố cổ.

  • Visit historic Chester.

    Thăm Chester lịch sử.

  • It was a great fight, a historic moment in Irish sport.

    Đó là một trận đấu tuyệt vời, một khoảnh khắc lịch sử của thể thao Ireland.

  • Murals depict the region's historic events.

    Những bức tranh tường mô tả các sự kiện lịch sử của khu vực.

  • a truly historic occasion

    một dịp thực sự lịch sử

  • The area is of special historic interest.

    Khu vực này có mối quan tâm lịch sử đặc biệt.

  • The party has won a historic victory at the polls.

    Đảng đã giành được chiến thắng lịch sử tại cuộc bầu cử.

of a period during which history was recorded

của một thời kỳ trong đó lịch sử được ghi lại

Ví dụ:
  • in historic times

    trong thời điểm lịch sử

Từ, cụm từ liên quan

that took place in the past but was not dealt with at the time

đã xảy ra trong quá khứ nhưng chưa được giải quyết vào thời điểm đó

Ví dụ:
  • There is still more to be done to right the historic injustice of slavery.

    Vẫn còn nhiều việc phải làm để giải quyết sự bất công lịch sử của chế độ nô lệ.

  • The tribunal will consider historic claims dating back to 1840.

    Tòa án sẽ xem xét các yêu sách lịch sử có từ năm 1840.

Từ, cụm từ liên quan