Định nghĩa của từ equipment

equipmentnoun

trang, thiết bị

/ɪˈkwɪpm(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "equipment" có gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "equippare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "trang bị". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "aequus", có nghĩa là "equal" hoặc "công bằng" và "parare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "làm cho sẵn sàng". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ tiếng Latin "equippare" và sửa đổi thành "equipment," có nghĩa ban đầu là "hành động trang bị" hoặc "trạng thái được trang bị". Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để chỉ những thứ cần thiết hoặc được sử dụng cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như công cụ, nhạc cụ hoặc thiết bị. Ngày nay, từ "equipment" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm công nghiệp, thể thao và cuộc sống hàng ngày, để chỉ các vật liệu, thiết bị hoặc hệ thống cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trang bị

meaningđồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)

exampleelectrical equipment: thiết bị điện

examplecontrol equipment: thiết bị điều khiển

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)

typeDefault

meaningtrang bị, dụng cụ, thiết bị, máy móc

meaningaudio e. thiết bị âm thanh

meaningautomatic control e. máy móc điều khiển tự động

namespace

the things that are needed for a particular purpose or activity

những thứ cần thiết cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể

Ví dụ:
  • a useful piece of equipment for the kitchen

    một thiết bị hữu ích cho nhà bếp

  • Take care when using old electrical equipment.

    Cẩn thận khi sử dụng thiết bị điện cũ.

  • electronic/communications/computer equipment

    thiết bị điện tử/thông tin liên lạc/máy tính

  • military equipment and supplies

    thiết bị và vật tư quân sự

  • office equipment

    thiết bị văn phòng

  • They have installed state-of-the-art medical equipment to help improve early diagnosis of the condition.

    Họ đã lắp đặt các thiết bị y tế hiện đại để giúp cải thiện việc chẩn đoán sớm tình trạng này.

  • Everyone should bring the necessary equipment for camping in the mountains.

    Mọi người nên mang theo những thiết bị cần thiết để cắm trại trên núi.

Ví dụ bổ sung:
  • new equipment for the sports club

    thiết bị mới cho câu lạc bộ thể thao

  • Hospitals are increasingly depending on charity for vital equipment.

    Các bệnh viện ngày càng phụ thuộc vào tổ chức từ thiện để có được các thiết bị quan trọng.

  • Never go climbing without the proper equipment.

    Không bao giờ đi leo núi mà không có thiết bị phù hợp.

  • No special equipment is needed.

    Không cần thiết bị đặc biệt nào.

  • The basic equipment consists of a plastic mask and a length of rope.

    Thiết bị cơ bản bao gồm mặt nạ nhựa và một sợi dây dài.

Từ, cụm từ liên quan

the process of providing a place or person with necessary things

quá trình cung cấp cho một nơi hoặc một người những thứ cần thiết

Ví dụ:
  • The equipment of the photographic studio was expensive.

    Thiết bị của studio chụp ảnh rất đắt tiền.

  • The athletes carried an array of equipment, including helmets, pads, and balls, onto the field before the game began.

    Các vận động viên đã mang theo một loạt thiết bị, bao gồm mũ bảo hiểm, miếng đệm và bóng, vào sân trước khi trận đấu bắt đầu.

  • The surgical team carefully sterilized all of the operation equipment before starting the procedure.

    Nhóm phẫu thuật đã khử trùng cẩn thận tất cả các thiết bị phẫu thuật trước khi bắt đầu ca phẫu thuật.

  • The firefighters utilized a variety of tools and instruments, such as breathing apparatuses and fire hoses, to put out the blaze.

    Lực lượng cứu hỏa đã sử dụng nhiều loại công cụ và dụng cụ, như máy trợ thở và vòi rồng, để dập tắt đám cháy.

  • The construction crew utilized heavy machinery and construction equipment to build the new skyscraper.

    Đội xây dựng đã sử dụng máy móc hạng nặng và thiết bị xây dựng để xây dựng tòa nhà chọc trời mới.