Định nghĩa của từ unwise

unwiseadjective

không khôn ngoan

/ˌʌnˈwaɪz//ˌʌnˈwaɪz/

Nguồn gốc của từ "unwise" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "unwisy", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unwīg", có nghĩa là "unwise" hoặc "không thông minh". Bản thân thuật ngữ tiếng Anh cổ có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "unwīgaz", bao gồm tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "reverse" và gốc "wīgaz" có nghĩa là "intelligent" hoặc "thông minh". Sự phát triển về mặt ngôn ngữ của "unwise" làm nổi bật mối liên hệ giữa tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, cũng như tác động lâu dài mà gốc ngôn ngữ Đức vẫn tiếp tục có đối với tiếng Anh ngày nay. Sự phát triển ngữ nghĩa của "unwise" cũng nói lên xu hướng lớn hơn của sự tiến hóa ngôn ngữ tiếng Anh nói chung, trong đó các tiền tố như "un-" thường được sử dụng để tạo ra các từ ghép mới mô tả sự đối lập hoặc mâu thuẫn của chúng. Mặc dù ý nghĩa chính của "unwise" ngày nay vẫn liên quan đến nguồn gốc từ nguyên của sự thiếu hiểu biết hoặc thiếu thông minh, từ này cũng mang ý nghĩa về sự thiếu thận trọng, thái quá và nguy hiểm, làm nổi bật bản chất năng động và thích ứng của tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông khôn ngoan, khờ, dại dột

meaningkhông thận trọng

namespace
Ví dụ:
  • It would be unwise to invest all your savings in a single stock.

    Sẽ là không khôn ngoan khi đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của bạn vào một loại cổ phiếu duy nhất.

  • It's unwise to drink and drive, as the consequences can be severe.

    Uống rượu bia rồi lái xe là điều không khôn ngoan vì hậu quả có thể rất nghiêm trọng.

  • Starting a business without conducting thorough market research is an unwise decision.

    Khởi nghiệp mà không tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng là một quyết định thiếu sáng suốt.

  • Spending extravagantly on luxuries instead of saving for retirement is an unwise financial move.

    Chi tiêu xa xỉ vào những thứ xa xỉ thay vì tiết kiệm cho hưu trí là một động thái tài chính không khôn ngoan.

  • Declining a job offer from a prestigious company without exploring other options is an unwise career choice.

    Từ chối lời mời làm việc từ một công ty uy tín mà không tìm hiểu các lựa chọn khác là một lựa chọn nghề nghiệp không khôn ngoan.

  • It would be unwise to reveal confidential information to someone without proper authorization.

    Sẽ là không khôn ngoan nếu tiết lộ thông tin bí mật cho người khác mà không được phép.

  • Ignoring symptoms of an illness and refusing to seek medical attention can be unwise and lead to serious health problems.

    Việc bỏ qua các triệu chứng của bệnh và từ chối tìm kiếm sự chăm sóc y tế có thể là điều không khôn ngoan và dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

  • Allowing emotions to cloud judgment in a negotiation or decision-making process is an unwise approach.

    Việc để cảm xúc làm ảnh hưởng đến khả năng phán đoán trong quá trình đàm phán hoặc ra quyết định là một cách tiếp cận không khôn ngoan.

  • Trusting a stranger with valuable possessions is an unwise decision, as you cannot be fully certain of their intentions.

    Việc giao phó tài sản có giá trị cho người lạ là một quyết định không khôn ngoan, vì bạn không thể hoàn toàn chắc chắn về ý định của họ.

  • Depending solely on luck and chance instead of developing a strategy or plan in a challenging situation is an unwise approach.

    Chỉ dựa vào may mắn và cơ hội thay vì xây dựng chiến lược hoặc kế hoạch trong tình huống khó khăn là một cách tiếp cận không khôn ngoan.