Định nghĩa của từ calamity

calamitynoun

thiên tai

/kəˈlæməti//kəˈlæməti/

Từ "calamity" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "calamitatis", là dạng số nhiều của "calamitas", có nghĩa là "misfortune" hoặc "thảm họa". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "calamum", là từ tiếng Latin có nghĩa là "misfortune" hoặc "xui xẻo". Vào thời trung cổ, tiếng Latin "calamitas" được dùng để mô tả một sự kiện bất ngờ và đột ngột gây ra tác hại hoặc đau khổ, chẳng hạn như thảm họa thiên nhiên hoặc tai nạn khủng khiếp. Từ "calamity" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả bất kỳ sự kiện hoặc thảm họa bất ngờ, không may nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtai hoạ, tai ương; thiên tai

meaninganh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ

namespace
Ví dụ:
  • The tsunami that struck the coast was a tremendous calamity, leaving behind destruction and chaos in its wake.

    Trận sóng thần tấn công bờ biển là một thảm họa khủng khiếp, để lại sự tàn phá và hỗn loạn.

  • The news of a death in the family was a sudden and devastating calamity that left the family in shock and disbelief.

    Tin tức về cái chết của một người trong gia đình là một tai họa đột ngột và tàn khốc khiến gia đình bị sốc và không thể tin nổi.

  • The company faced a major calamity when their entire inventory was destroyed in a warehouse fire.

    Công ty đã phải đối mặt với thảm họa lớn khi toàn bộ hàng tồn kho bị thiêu rụi trong một vụ cháy nhà kho.

  • The bank suffered a calamitous blow after a group of hackers breached their systems and stole millions of dollars.

    Ngân hàng đã phải chịu một đòn nghiêm trọng sau khi một nhóm tin tặc xâm nhập vào hệ thống và đánh cắp hàng triệu đô la.

  • The hurricane that hit the town was a calamitous event, causing widespread flooding and damage to property.

    Cơn bão đổ bộ vào thị trấn là một sự kiện thảm khốc, gây ra lũ lụt trên diện rộng và thiệt hại về tài sản.

  • The train derailment was a calamitous incident, injuring dozens of passengers and disrupting train services for days.

    Vụ trật bánh tàu hỏa là một tai nạn thảm khốc, làm bị thương hàng chục hành khách và làm gián đoạn dịch vụ tàu hỏa trong nhiều ngày.

  • The outbreak of a deadly virus was a calamitous event, leading to widespread panic and chaos in affected areas.

    Sự bùng phát của một loại vi-rút chết người là một sự kiện thảm khốc, gây ra sự hoảng loạn và hỗn loạn lan rộng ở các khu vực bị ảnh hưởng.

  • The stock market crash of 2008 was a calamitous event, plunging the world into a global economic downturn.

    Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán năm 2008 là một sự kiện thảm khốc, đẩy thế giới vào suy thoái kinh tế toàn cầu.

  • The terrorist attack on the Twin Towers was a calamitous event, shattering the sense of security and safety of people across the world.

    Vụ tấn công khủng bố vào Tòa tháp đôi là một sự kiện thảm khốc, làm tan vỡ cảm giác an toàn và an ninh của người dân trên toàn thế giới.

  • The unexpected resignation of the CEO was a calamitous event, throwing the company into disarray and uncertainty.

    Việc CEO bất ngờ từ chức là một sự kiện tai hại, khiến công ty rơi vào tình trạng hỗn loạn và bất ổn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches