tính từ
dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool)
khờ dại
/ˈfuːlɪʃ//ˈfuːlɪʃ/"Foolish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fōl", có nghĩa là "foal" hoặc "động vật trẻ". Mối liên hệ này có thể xuất phát từ quan niệm rằng động vật trẻ, thiếu kinh nghiệm, dễ mắc lỗi và hành động thiếu sáng suốt. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển từ đơn giản là "young" thành "thiếu thông minh hoặc phán đoán tốt". Hậu tố "ish" nhấn mạnh thêm "trạng thái tồn tại" thay vì mối liên hệ theo nghĩa đen với một chú ngựa con.
tính từ
dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool)
not showing good sense or judgement
không thể hiện ý thức hay phán đoán tốt
Ngoài kia có một số người rất ngu ngốc.
Tôi thật ngu ngốc khi tin những gì Jeff nói với tôi.
Tai nạn là lỗi của tôi - sẽ thật ngu ngốc nếu giả vờ khác.
Tại sao cô lại có thể ngu ngốc đến mức yêu anh?
một ý tưởng/giấc mơ/sai lầm ngu ngốc
Đó là một điều rất ngu ngốc để làm.
Tôi biết điều đó thật ngu ngốc, nhưng tôi chưa bao giờ nghĩ anh ấy sẽ nói dối tôi.
Cô nói như thể đang nói với một đứa trẻ vừa hỏi một câu hỏi ngu ngốc.
made to feel or look silly and embarrassed
làm cho cảm thấy hoặc trông ngớ ngẩn và xấu hổ
Tôi cảm thấy mình thật ngu ngốc và thất bại.
Anh ấy sợ mình trông ngu ngốc trước mặt bạn bè.
Quyết định đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của Mark vào một công ty khởi nghiệp đầy rủi ro có vẻ là một quyết định ngu ngốc vì anh có ít kinh nghiệm trong ngành.
Sarah thật ngu ngốc khi để chìa khóa xe trong ổ và không khóa, vì điều đó sẽ khiến kẻ khác dễ dàng đánh cắp xe của cô.
Việc Emma cứ đeo kính râm trong nhà và luôn mang theo ô bắt đầu có vẻ ngớ ngẩn, vì dự báo thời tiết nói rằng trời quang mây tạnh suốt cả tuần.