tính từ
không suy nghĩ, vô tư lự
thoughtless of the future: không suy nghĩ đến tương lai
nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận
a thoughtless act: một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ
không ân cần, không lo lắng, không quan tâm