Định nghĩa của từ thoughtless

thoughtlessadjective

không suy nghĩ

/ˈθɔːtləs//ˈθɔːtləs/

Từ "thoughtless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi nó được hình thành bằng cách kết hợp "thought" và hậu tố "-less", nghĩa là "không có". Bản thân "Thought" bắt nguồn từ Proto-Germanic "þunkan", nghĩa là "suy nghĩ", bản thân nó có liên hệ với gốc Proto-Indo-European "*dhenk-", nghĩa là "biết" hoặc "suy nghĩ". Do đó, "thoughtless" về cơ bản có nghĩa là "không có suy nghĩ", ngụ ý thiếu sự cân nhắc, suy tính trước hoặc phản ánh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông suy nghĩ, vô tư lự

examplethoughtless of the future: không suy nghĩ đến tương lai

meaningnhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận

examplea thoughtless act: một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ

meaningkhông ân cần, không lo lắng, không quan tâm

namespace
Ví dụ:
  • Jane's friend forgot to bring an umbrella on a rainy day, demonstrating her thoughtless behavior once again.

    Người bạn của Jane quên mang theo ô vào một ngày mưa, một lần nữa cho thấy hành vi thiếu suy nghĩ của cô ấy.

  • John left his gift on the kitchen counter, totally forgetting to give it to his wife on her birthday. This act of thoughtlessness left her feeling disappointed.

    John để lại món quà của mình trên bệ bếp, quên mất việc tặng nó cho vợ vào ngày sinh nhật của cô ấy. Hành động vô tâm này khiến cô ấy cảm thấy thất vọng.

  • Maria didn't bother to respond to any of her colleague's emails, displaying a lack of consideration and professionalism.

    Maria không thèm trả lời bất kỳ email nào của đồng nghiệp, thể hiện sự thiếu cân nhắc và thiếu chuyên nghiệp.

  • Mark forgot to turn off the lights and lock the door before leaving the house, putting the security of his home at risk with his thoughtless actions.

    Mark quên tắt đèn và khóa cửa trước khi ra khỏi nhà, gây nguy hiểm cho sự an toàn của ngôi nhà vì hành động thiếu suy nghĩ của mình.

  • Lisa walked out of the movie theater during a crucial scene, disrupting the viewing experience of those who were still engrossed in the movie. Her thoughtless behavior left a bad impression on the other viewers.

    Lisa đã bước ra khỏi rạp chiếu phim trong một cảnh quan trọng, làm gián đoạn trải nghiệm xem phim của những người vẫn đang đắm chìm trong bộ phim. Hành vi thiếu suy nghĩ của cô đã để lại ấn tượng xấu cho những người xem khác.

  • Peter left the tap running while he brushed his teeth, wasting an unnecessary amount of water. His thoughtlessness towards the environment left a negative impact on those around him.

    Peter để vòi nước chảy trong khi đánh răng, lãng phí một lượng nước không cần thiết. Sự thiếu suy nghĩ của anh ta đối với môi trường đã để lại tác động tiêu cực đến những người xung quanh.

  • Sarah talked loudly on her phone in the library, disrupting the peaceful study atmosphere with her thoughtless behavior.

    Sarah nói chuyện điện thoại rất to trong thư viện, phá vỡ bầu không khí học tập yên tĩnh bằng hành vi thiếu suy nghĩ của mình.

  • Michael refused to share his notes during the exam, revealing a lack of compassion and collaboration towards his classmates.

    Michael từ chối chia sẻ ghi chép của mình trong suốt kỳ thi, cho thấy sự thiếu lòng trắc ẩn và thiếu hợp tác với các bạn cùng lớp.

  • Nicholas forgot to feed his dog for two days, showing a complete disregard for the well-being of his pet.

    Nicholas quên cho chó ăn trong hai ngày, cho thấy anh ta hoàn toàn không quan tâm đến sức khỏe của thú cưng.

  • Linda didn't even bother to show up to the meeting she scheduled, compromising the productivity of her team and showcasing her thoughtless behavior once again.

    Linda thậm chí còn không thèm đến cuộc họp mà cô đã lên lịch, làm ảnh hưởng đến năng suất làm việc của nhóm và một lần nữa cho thấy hành vi thiếu suy nghĩ của mình.