Định nghĩa của từ nave

navenoun

gian giữa

/neɪv//neɪv/

Từ "nave" bắt nguồn từ tiếng Latin "navis", có nghĩa là "con tàu". Trong kiến ​​trúc, gian giữa là phần trung tâm và chính của nhà thờ, thường là khu vực mà giáo đoàn tụ họp. Thuật ngữ "nave" có thể bắt nguồn từ việc nhà thờ Cơ đốc giáo ban đầu sử dụng hình ảnh con tàu để mô tả hành trình tâm linh của các tín đồ. Giống như một con tàu di chuyển qua vùng nước, những người theo đạo Cơ đốc có thể di chuyển qua vùng nước của cuộc sống, được hướng dẫn bởi Nhà thờ và những lời dạy của Chúa Kitô. Theo thời gian, thuật ngữ "nave" đã trở thành một thuật ngữ kiến ​​trúc chuẩn, mô tả lối đi trung tâm của một nhà thờ. Ngày nay, từ "nave" được sử dụng trên toàn thế giới để mô tả trái tim của một tòa nhà nhà thờ, nơi thờ phượng và cộng đồng hòa quyện vào nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrục bánh xe

type danh từ

meaninggian giữa của giáo đường

namespace
Ví dụ:
  • As she entered the Gothic cathedral, the woman's eyes were immediately drawn to the expansive nave, its soaring ceiling arching overhead.

    Khi bước vào nhà thờ theo phong cách Gothic, ánh mắt của người phụ nữ ngay lập tức bị thu hút bởi gian giữa rộng lớn với trần nhà cao vút uốn cong phía trên.

  • The sound of the organ reverberated through the nave, filling the air with a haunting melody.

    Âm thanh của đàn organ vang vọng khắp gian giữa nhà thờ, lấp đầy không khí bằng giai điệu ám ảnh.

  • The nave of the church was packed with worshippers, all united in their devotion to the divine.

    Gian giữa của nhà thờ chật kín tín đồ, tất cả đều chung lòng sùng kính thần thánh.

  • The light from the stained-glass windows bathed the nave in a rainbow of hues, creating a breathtakingly beautiful scene.

    Ánh sáng từ các cửa sổ kính màu chiếu rọi gian giữa nhà thờ trong sắc cầu vồng, tạo nên một khung cảnh đẹp đến ngoạn mục.

  • Amidst the hushed reverence of the congregation, the nave echoed with the sound of prayer.

    Giữa sự tôn kính im lặng của giáo dân, gian giữa nhà thờ vang vọng tiếng cầu nguyện.

  • The nave of the church was quiet and somber, honoring the memory of the recently departed.

    Gian giữa của nhà thờ yên tĩnh và u ám, tưởng nhớ đến những người mới qua đời.

  • As the priest approached the altar, the congregation stood in silent reverence, gazing up at the awe-inspiring sight before them.

    Khi vị linh mục tiến đến bàn thờ, giáo đoàn đứng im lặng trong sự tôn kính, ngước nhìn cảnh tượng đáng kinh ngạc trước mắt họ.

  • The choir sang sweetly from their lofty perch above the nave, their voices carrying effortlessly through the space.

    Dàn hợp xướng hát ngọt ngào từ vị trí cao của họ phía trên gian giữa nhà thờ, giọng hát của họ vang vọng khắp không gian một cách dễ dàng.

  • The nave was empty save for a solitary figure, lost in prayer and contemplation.

    Gian giữa nhà thờ trống rỗng ngoại trừ một bóng người đang chìm đắm trong cầu nguyện và chiêm nghiệm.

  • In the heart of the nave, the sacred presence seemed to glow, reminding all who entered of the enduring majesty of creation.

    Ở trung tâm gian giữa nhà thờ, sự hiện diện thiêng liêng dường như tỏa sáng, nhắc nhở tất cả những ai bước vào về sự uy nghiêm trường tồn của tạo hóa.