Định nghĩa của từ impulsive

impulsiveadjective

bốc đồng

/ɪmˈpʌlsɪv//ɪmˈpʌlsɪv/

Từ gốc tiếng Anh trung đại (theo nghĩa ‘có xu hướng thúc đẩy’): từ tiếng Pháp impulsif, -ive hoặc tiếng Latinh muộn impulsivus, từ tiếng Latinh impuls- ‘hướng tới’, từ impellere, từ in- ‘hướng tới’ + pellere ‘lái xe’. Nghĩa hiện tại có từ giữa thế kỷ 18.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđẩy tới, đẩy mạnh

meaningbốc đồng

examplean impulsive act: một hành động bốc đồng

examplean impulsive person: người hay bốc đồng

meaningthôi thúc, thúc đẩy

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's impulsive nature often led her to make snap decisions without weighing the consequences.

    Bản tính bốc đồng của Sarah thường khiến cô đưa ra những quyết định vội vàng mà không cân nhắc đến hậu quả.

  • Impulsive John always seemed to blurt out whatever came to mind, regardless of how thoroughly he had thought through the issue.

    John bốc đồng dường như luôn nói thẳng ra bất cứ điều gì anh nghĩ, bất kể anh đã suy nghĩ kỹ lưỡng về vấn đề đó như thế nào.

  • The impulsive teenager impetuously bought a sports car on a whim without first considering the high cost of insurance and repairs.

    Cậu thiếu niên bốc đồng đã mua một chiếc xe thể thao theo ý thích mà không cân nhắc đến chi phí bảo hiểm và sửa chữa cao.

  • Lena's impulsivity led her to cancel her weekend plans at the last minute without any clear reason.

    Sự bốc đồng của Lena đã khiến cô hủy bỏ kế hoạch cuối tuần vào phút cuối mà không có lý do rõ ràng.

  • Derek's impulsiveness made it difficult for him to stick to a budget, causing him to overspend on unnecessary items.

    Tính bốc đồng của Derek khiến anh khó có thể tuân thủ ngân sách và chi tiêu quá mức vào những món đồ không cần thiết.

  • The impulsive artist painted without any concrete vision or plan, leaving critics questioning the coherence of his work.

    Nghệ sĩ bốc đồng này đã vẽ tranh mà không có tầm nhìn hay kế hoạch cụ thể, khiến các nhà phê bình nghi ngờ tính mạch lạc trong tác phẩm của ông.

  • Juan's impulsive decision to quit his job without another opportunity lined up left him scrambling to make ends meet.

    Quyết định bốc đồng của Juan là nghỉ việc mà không có cơ hội khác khiến anh phải vật lộn để kiếm sống.

  • The impulsive lover impetuously flew across the country to surprise their partner, only to find them under separate circumstances.

    Người tình bốc đồng đã vội vã bay qua đất nước để gây bất ngờ cho đối tác của mình, chỉ để thấy họ đang ở trong những hoàn cảnh khác nhau.

  • Carlos' impulsivity led him to make a rash bet on a sporting event that left him in debt.

    Sự bốc đồng của Carlos đã khiến anh ta liều lĩnh cá cược vào một sự kiện thể thao và khiến anh ta phải gánh chịu khoản nợ khổng lồ.

  • Maria's impulsive choice to drop everything and travel the world left her jobless and broke, but she had no regrets.

    Quyết định bốc đồng của Maria là từ bỏ mọi thứ và đi du lịch vòng quanh thế giới khiến cô mất việc và phá sản, nhưng cô không hề hối hận.