Định nghĩa của từ imprudent

imprudentadjective

thiếu chân thành

/ɪmˈpruːdnt//ɪmˈpruːdnt/

Từ "imprudent" bắt nguồn từ tiếng Latin "imprūděns", theo nghĩa đen có nghĩa là "không thông minh" hoặc "không có tầm nhìn xa". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, trong thời gian các học giả và học giả đang học và dịch các tác phẩm của các nhà văn La Mã cổ đại. Từ tiếng Latin "prūdens", có nghĩa là "wise" hoặc "thông minh", thường được sử dụng trong các tác phẩm của các nhà văn La Mã như Cicero và Virgil. Tiền tố "im-" trong "imprūdēns" chỉ ra điều ngược lại, hoặc trong trường hợp này, là sự thiếu khôn ngoan hoặc tầm nhìn xa. Trong cách sử dụng sớm nhất, từ "imprudent" đồng nghĩa với "foolish" hoặc "không khôn ngoan". Từ này được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định thiếu ý thức chung hoặc phán đoán tốt. Theo thời gian, từ này cũng được dùng để chỉ mức độ bất cẩn hoặc liều lĩnh nhất định trong hành vi. Ngày nay, từ "imprudent" vẫn là một phần của tiếng Anh và được dùng để mô tả các hành động hoặc quyết định được coi là thiếu phán đoán tốt hoặc thiếu khôn ngoan. Đây là một từ thường được dùng trong các bối cảnh như tài chính, nơi mà sự thận trọng và ra quyết định đúng đắn là rất quan trọng để thành công.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thận trọng, khinh suất

namespace
Ví dụ:
  • After revealing their secret to a stranger, Sarah realized that it had been imprudent to trust someone they hardly knew.

    Sau khi tiết lộ bí mật của mình với một người lạ, Sarah nhận ra rằng thật thiếu thận trọng khi tin tưởng một người mà họ hầu như không quen biết.

  • Jason's decision to gamble away his entire savings was imprudent, especially considering his family's financial struggles.

    Quyết định đánh bạc hết toàn bộ tiền tiết kiệm của Jason là thiếu thận trọng, đặc biệt khi xét đến tình hình tài chính khó khăn của gia đình anh.

  • The CEO's imprudent move to outsource the company's manufacturing to a foreign country led to high production costs and a loss in profits.

    Động thái thiếu thận trọng của CEO khi thuê ngoài hoạt động sản xuất của công ty cho một quốc gia khác đã dẫn đến chi phí sản xuất cao và mất lợi nhuận.

  • The nurse's imprudent decision to administer the wrong medication to the patient caused a severe reaction, landing the hospital in a legal battle.

    Quyết định thiếu thận trọng của y tá khi kê nhầm thuốc cho bệnh nhân đã gây ra phản ứng nghiêm trọng, khiến bệnh viện phải vào cuộc chiến pháp lý.

  • The politician's imprudent comments about a significant world event sparked outrage, causing a loss of support among the electorate.

    Những bình luận thiếu thận trọng của chính trị gia về một sự kiện quan trọng của thế giới đã gây ra sự phẫn nộ, khiến cử tri mất đi sự ủng hộ.

  • Emily's imprudent decision to skip class and go on a vacation with friends resulted in her missing an essential exam and failing the course.

    Quyết định thiếu thận trọng của Emily là trốn học và đi nghỉ cùng bạn bè khiến cô ấy bỏ lỡ một kỳ thi quan trọng và trượt khóa học.

  • John's imprudent behavior at the party, including excessive drinking and a violent outburst, led to a criminal charge and ruined his reputation.

    Hành vi thiếu thận trọng của John tại bữa tiệc, bao gồm việc uống rượu quá mức và nổi cơn thịnh nộ, đã dẫn đến cáo buộc hình sự và hủy hoại danh tiếng của anh.

  • Maria's imprudent investment strategy, which involved putting all her money in a single stock, resulted in a significant financial loss.

    Chiến lược đầu tư thiếu thận trọng của Maria, bao gồm việc dồn toàn bộ tiền vào một cổ phiếu duy nhất, đã dẫn đến một khoản lỗ tài chính đáng kể.

  • Jack's imprudent choice to use the company's funds to finance his personal venture put the entire organization at risk, causing a crisis of confidence among the shareholders.

    Quyết định thiếu thận trọng của Jack khi sử dụng tiền của công ty để tài trợ cho dự án cá nhân đã khiến toàn bộ tổ chức gặp rủi ro, gây ra cuộc khủng hoảng lòng tin giữa các cổ đông.

  • The athlete's imprudent use of performance-enhancing drugs, which violated the rules of the sport, led to a suspension and a ban from competing in future events.

    Việc vận động viên này sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất một cách thiếu thận trọng, vi phạm luật của môn thể thao này, đã dẫn đến việc bị đình chỉ và cấm tham gia các sự kiện trong tương lai.