Định nghĩa của từ injudicious

injudiciousadjective

ngu

/ˌɪndʒuˈdɪʃəs//ˌɪndʒuˈdɪʃəs/

"Injudicious" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in-" (không) và "judicium" (phán đoán). Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, kết hợp tiền tố phủ định "in-" với danh từ "judicious" (có nghĩa là có hoặc thể hiện phán đoán tốt). Do đó, "injudicious" theo nghĩa đen là "không có phán đoán tốt" hoặc "thiếu ý thức tốt". Từ này nhấn mạnh đến sự thiếu hụt trí tuệ và khả năng ra quyết định sáng suốt, làm nổi bật sự thiếu cân nhắc hoặc tầm nhìn xa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, tếu

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's decision to invest all her savings in a risky start-up proved to be an injudicious move, as the company ultimately failed.

    Quyết định đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của Sarah vào một công ty khởi nghiệp đầy rủi ro đã chứng tỏ là một động thái thiếu sáng suốt vì cuối cùng công ty đó đã phá sản.

  • The politician's statement about the opposition party's leader was injudicious, as it drew unwanted attention and backlash.

    Tuyên bố của chính trị gia này về lãnh đạo đảng đối lập là thiếu sáng suốt vì nó gây ra sự chú ý và phản ứng dữ dội không mong muốn.

  • After posting a scathing review online, the customer realized that her comments were injudicious, as she later learned that the company had misplaced her order, and not deliberately ignored her.

    Sau khi đăng bài đánh giá gay gắt trực tuyến, khách hàng nhận ra rằng bình luận của mình là thiếu sáng suốt, vì sau đó cô biết rằng công ty đã đặt nhầm đơn hàng của cô chứ không phải cố tình bỏ qua cô.

  • John's decision to share confidential company information with a competitor was an injudicious act, and he had to face severe consequences as a result.

    Quyết định chia sẻ thông tin bí mật của công ty với đối thủ cạnh tranh của John là một hành động thiếu sáng suốt và anh phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.

  • The business executive's impulsive decision to lay off a high-performing employee was an injudicious move, as it caused a lot of dissent and affected morale within the team.

    Quyết định bốc đồng của giám đốc điều hành doanh nghiệp khi sa thải một nhân viên có hiệu suất cao là một động thái thiếu sáng suốt vì nó gây ra nhiều bất đồng và ảnh hưởng đến tinh thần trong nhóm.

  • The criticism that the writer directed towards the literary magazine for not accepting her submission was injudicious, as she later realized that the magazine had to adhere to strict publication guidelines and limited resources provided by the university.

    Lời chỉ trích mà tác giả dành cho tạp chí văn học vì không chấp nhận bài viết của cô là thiếu sáng suốt, vì sau đó cô nhận ra rằng tạp chí phải tuân thủ các hướng dẫn xuất bản nghiêm ngặt và nguồn lực hạn chế do trường đại học cung cấp.

  • The CEO's decision to make a spontaneous offer to a potential partner was injudicious, as it did not receive approval from the board, and the company had to withdraw the offer due to legal and logistical complications.

    Quyết định đưa ra lời đề nghị tự phát cho một đối tác tiềm năng của CEO là thiếu sáng suốt vì không nhận được sự chấp thuận của hội đồng quản trị và công ty đã phải rút lại lời đề nghị do những phức tạp về mặt pháp lý và hậu cần.

  • Samantha's frequent online arguments with strangers were injudicious, as they reflected negatively on her personal and professional reputation.

    Những cuộc tranh cãi trực tuyến thường xuyên của Samantha với người lạ là thiếu sáng suốt vì chúng ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng cá nhân và nghề nghiệp của cô.

  • The departmental review committee's blunt and disrespectful comments towards a junior colleague's presentation were injudicious, causing a great deal of embarrassment and demotivating the presenter.

    Những bình luận thẳng thừng và thiếu tôn trọng của ủy ban đánh giá khoa đối với bài thuyết trình của một đồng nghiệp cấp dưới là thiếu sáng suốt, gây ra rất nhiều bối rối và làm giảm động lực của người thuyết trình.

  • The IT specialist's decision to install a new software program without proper testing and evaluation was injudicious, as it led to system errors, data loss, and loss of productivity.

    Quyết định cài đặt chương trình phần mềm mới mà không kiểm tra và đánh giá đúng cách của chuyên gia CNTT là thiếu sáng suốt vì nó dẫn đến lỗi hệ thống, mất dữ liệu và mất năng suất.