Định nghĩa của từ careless

carelessadjective

sơ suất, cẩu thả

/ˈkɛːləs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "careless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiền tố "care-" có nghĩa là "concern" hoặc "chú ý", và hậu tố "-less" có nghĩa là "without" hoặc "thiếu". Do đó, "careless" theo nghĩa đen là "không quan tâm" hoặc "thiếu chú ý". Trong tiếng Anh cổ, từ "careles" được dùng để mô tả một người cẩu thả hoặc không chú ý. Nghĩa của từ này vẫn tương đối nhất quán theo thời gian và ngày nay "careless" thường được dùng để mô tả một người liều lĩnh, cẩu thả hoặc thiếu suy nghĩ. Điều đáng chú ý là từ "careless" có nghĩa tương tự như từ "cẩu thả", nhưng trong khi "negligent" thường ám chỉ sự coi thường các quy tắc hoặc quy định thì "careless" có thể ám chỉ sự thiếu quan tâm đến người khác hoặc bản thân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác

examplehe is careless to (about) the kind of clothers he wears: anh ta không chú ý đến quần áo mình mặc

examplea careless driver: người lái xe cẩu thả

examplea careless mistake: một lỗi do sơ ý

meaningvô tư, không lo nghĩ

namespace

not giving enough attention and thought to what you are doing, so that you make mistakes

không dành đủ sự quan tâm và suy nghĩ đến những gì bạn đang làm, do đó bạn mắc sai lầm

Ví dụ:
  • careless driving

    lái xe bất cẩn

  • a careless worker/driver

    một công nhân/tài xế bất cẩn

  • It was careless of me to leave the door open.

    Tôi thật bất cẩn khi để cửa mở.

  • It would be careless to ignore the risks.

    Sẽ là bất cẩn nếu bỏ qua những rủi ro.

  • Losing my phone again was very careless of me.

    Việc mất điện thoại lần nữa là điều tôi bất cẩn nhất.

  • He's very careless with money.

    Anh ấy rất bất cẩn với tiền bạc.

  • Don't be so careless about spelling.

    Đừng quá bất cẩn về chính tả.

  • People have become increasingly careless about revealing personal information online.

    Mọi người ngày càng trở nên bất cẩn trong việc tiết lộ thông tin cá nhân trực tuyến.

Ví dụ bổ sung:
  • She had begun to grow careless.

    Cô đã bắt đầu trở nên bất cẩn.

  • Try not to be so careless in the future.

    Hãy cố gắng đừng quá bất cẩn trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

resulting from a lack of attention and thought

do thiếu sự chú ý và suy nghĩ

Ví dụ:
  • a careless mistake/error

    một sai lầm/lỗi bất cẩn

not at all worried about something

hoàn toàn không lo lắng về điều gì đó

Ví dụ:
  • He seemed careless of his own safety.

    Anh ta có vẻ bất cẩn với sự an toàn của chính mình.

not showing interest or effort

không thể hiện sự quan tâm hoặc nỗ lực

Ví dụ:
  • She gave a careless shrug.

    Cô nhún vai bất cẩn.

  • a careless laugh/smile

    một nụ cười/ nụ cười bất cẩn

Từ, cụm từ liên quan