Định nghĩa của từ hasty

hastyadjective

nóng vội

/ˈheɪsti//ˈheɪsti/

Từ "hasty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "heast". Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hahtiz", có nghĩa là "quick" hoặc "swift". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*keh2-", cũng có nghĩa là "vội vã" hoặc "vội vã". Trong tiếng Anh trung đại, từ "heast" phát triển thành "hasty" và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "làm hoặc hành động nhanh chóng". Theo thời gian, hàm ý của từ này chuyển sang bao gồm cảm giác thiếu kiên nhẫn hoặc hấp tấp, và ngày nay chúng ta thường sử dụng "hasty" để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó hành động vội vã hoặc thiếu suy nghĩ hoặc cân nhắc đầy đủ. Bất chấp sự thay đổi này, nguồn gốc của từ này vẫn theo nghĩa cổ xưa là "quick" hoặc "swift".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau

examplehasty preparation: những sự chuẩn bị vội vàng

examplea hasty departure: sự ra đi vội vàng

examplehasty growth: sự phát triển mau

meaninghấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ

meaningnóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng

namespace

said, made or done very quickly, especially when this has bad results

nói, thực hiện hoặc thực hiện rất nhanh chóng, đặc biệt khi điều này có kết quả xấu

Ví dụ:
  • a hasty departure/meal/farewell

    một sự ra đi/bữa ăn/tạm biệt vội vã

  • We made a hasty departure.

    Chúng tôi vội vã khởi hành.

  • The army beat a hasty retreat.

    Quân ta vội vàng rút lui.

  • Let's not make any hasty decisions.

    Chúng ta đừng đưa ra bất kỳ quyết định vội vàng nào.

  • She regretted her hasty words the moment she’d spoken.

    Cô hối hận vì lời nói vội vàng của mình ngay lúc vừa nói.

Từ, cụm từ liên quan

acting or deciding too quickly, without enough thought

hành động hoặc quyết định quá nhanh, không có đủ suy nghĩ

Ví dụ:
  • Perhaps I was too hasty in rejecting his offer.

    Có lẽ tôi đã quá vội vàng khi từ chối lời đề nghị của anh ấy.

  • She made a hasty decision to quit her job and travel the world.

    Cô ấy đã vội vàng đưa ra quyết định nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới.

  • In a hasty meeting with his employees, the CEO announced a major restructuring plan.

    Trong một cuộc họp vội vã với nhân viên, CEO đã công bố một kế hoạch tái cấu trúc lớn.

  • The hasty evacuation of the building saved many lives during the fire.

    Việc sơ tán vội vã khỏi tòa nhà đã cứu được nhiều sinh mạng trong vụ hỏa hoạn.

  • After a hasty courtship, the couple got married without much planning.

    Sau thời gian tìm hiểu vội vã, cặp đôi đã kết hôn mà không có nhiều kế hoạch.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

beat a (hasty) retreat
to go away or back quickly, especially to avoid something unpleasant
  • I decided to beat a hasty retreat.