Định nghĩa của từ reckless

recklessadjective

liều lĩnh

/ˈrekləs//ˈrekləs/

Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này được dùng trong các cụm từ như "không để ý" hoặc "không quan tâm". Nghĩa hiện đại của nó hình thành vào khoảng thế kỷ 15. Ngày nay, "reckless" thường mô tả hành vi của ai đó bị đánh giá là nguy hiểm, ngu ngốc hoặc vô trách nhiệm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông lo lắng, không để ý tới; coi thường

examplereckless of consequence: không lo tới hậu quả

examplereckless of danger: không để ý tới nguy hiểm

meaningthiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo

examplea reckless decision: một quyết định liều lĩnh

namespace
Ví dụ:
  • "Jenna's reckless driving landed her a hefty fine and a suspended license."

    "Hành vi lái xe liều lĩnh của Jenna đã khiến cô ấy phải nộp một khoản tiền phạt lớn và bị đình chỉ giấy phép."

  • "The thrill-seeker took a reckless leap off the cliff, ignoring the warnings of experienced climbers."

    "Kẻ tìm cảm giác mạnh đã liều lĩnh nhảy xuống từ vách đá, bất chấp lời cảnh báo của những người leo núi giàu kinh nghiệm."

  • "Sam's reckless spending habits put him in a mountain of debt, forcing him to declare bankruptcy."

    "Thói quen chi tiêu bừa bãi của Sam đã khiến anh ta mắc nợ chồng chất, buộc anh ta phải tuyên bố phá sản."

  • "The reckless behavior of the music festival crowds led to multiple arrests and injuries."

    "Hành vi liều lĩnh của đám đông tại lễ hội âm nhạc đã dẫn đến nhiều vụ bắt giữ và thương tích."

  • "Despite the danger, the expedition leader insisted on pushing ahead with his reckless plan."

    "Bất chấp nguy hiểm, người chỉ huy đoàn thám hiểm vẫn kiên quyết thực hiện kế hoạch liều lĩnh của mình."

  • "The teenage boy's reckless use of drugs and alcohol resulted in his expulsion from school."

    "Việc cậu bé tuổi teen sử dụng ma túy và rượu một cách liều lĩnh đã khiến cậu bị đuổi học."

  • "The daredevil performed a series of reckless stunts, leaving the audience on the edge of their seats."

    "Kẻ liều lĩnh đã thực hiện một loạt các pha nguy hiểm liều lĩnh, khiến khán giả phải nín thở."

  • "The reckless negligence of the construction workers resulted in a fatal accident on the job site."

    "Sự bất cẩn liều lĩnh của công nhân xây dựng đã gây ra một vụ tai nạn chết người tại công trường."

  • "Despite the threat of severe weather, the reckless storm chasers set out on their latest expedition."

    "Bất chấp mối đe dọa của thời tiết khắc nghiệt, những người săn bão liều lĩnh vẫn lên đường thực hiện chuyến thám hiểm mới nhất của mình."

  • "The careless driver swerved onto the wrong side of the road, causing a head-on collision that left several people injured."

    "Tài xế bất cẩn đã đánh lái sang làn đường ngược chiều, gây ra vụ va chạm trực diện khiến nhiều người bị thương."