Định nghĩa của từ placid

placidadjective

cồng kềnh

/ˈplæsɪd//ˈplæsɪd/

Từ "placid" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "placidus" trong tiếng Latin có nghĩa là "an bình" hoặc "yên tĩnh", và bắt nguồn từ động từ "placere", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "được hài lòng". Trong tiếng Pháp cổ, từ "placid" được mượn và sửa đổi thành "peaceful" hoặc "yên tĩnh". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó bình tĩnh, thanh thản và không bị xáo trộn hoặc hỗn loạn. Ngày nay, "placid" thường được sử dụng để mô tả các vùng nước, chẳng hạn như hồ hoặc biển, có đặc điểm là yên tĩnh và thanh bình. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả thái độ hoặc tính cách của một người, ngụ ý cảm giác bình tĩnh, thanh thản và điềm tĩnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiềm tĩnh

namespace

not easily excited or annoyed

không dễ bị kích động hay khó chịu

Ví dụ:
  • a placid baby/horse

    một em bé/ngựa điềm tĩnh

  • The cattle are placid, so easy to work with.

    Gia súc hiền lành nên rất dễ làm việc.

  • The surface of the lake was placid, with ripples barely disturbed by the gentle breeze.

    Mặt hồ phẳng lặng, chỉ có những gợn sóng nhỏ hầu như không bị ảnh hưởng bởi làn gió nhẹ.

  • Although the storm had passed, the ocean remained placid and calm.

    Mặc dù cơn bão đã đi qua, đại dương vẫn êm ả và tĩnh lặng.

  • The villa nestled in the midst of a placid countryside dotted with fields of sunflowers.

    Ngôi biệt thự nằm giữa vùng nông thôn yên bình với những cánh đồng hoa hướng dương.

Từ, cụm từ liên quan

calm and peaceful, with very little movement

bình tĩnh và yên bình, với rất ít chuyển động

Ví dụ:
  • the placid waters of the lake

    mặt nước êm đềm của hồ

Từ, cụm từ liên quan