Định nghĩa của từ unshaken

unshakenadjective

không lay chuyển

/ˌʌnˈʃeɪkən//ˌʌnˈʃeɪkən/

"Unshaken" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và quá khứ phân từ của động từ "shake". Bản thân "Shake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "scacan", có nghĩa là "lắc, run rẩy hoặc di chuyển dữ dội". Do đó, "unshaken" theo nghĩa đen được dịch là "không bị rung chuyển", biểu thị trạng thái không bị lay chuyển hoặc không bị xáo trộn bởi các lực bên ngoài. Ý nghĩa này khiến từ này trở thành một từ mô tả thích hợp cho một người vẫn kiên định và không dao động trước nghịch cảnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị lung lay, không lay chuyển, vững chắc

namespace
Ví dụ:
  • The speaker stood firm and unshaken as the audience hurled insults and jeers at her during the heated debate.

    Diễn giả vẫn kiên định và không hề nao núng khi khán giả buông lời lăng mạ và chế giễu bà trong cuộc tranh luận gay gắt.

  • The captain's calm and unshaken demeanor inspired confidence in his team as they faced the fierce competition in the final match.

    Thái độ bình tĩnh và vững vàng của đội trưởng đã tạo nên sự tự tin cho toàn đội khi họ đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trong trận đấu cuối cùng.

  • Despite the devastating news, the parent remained unshaken and implored their child to stay positive and hopeful.

    Bất chấp tin tức đau lòng này, người cha vẫn không hề nao núng và khuyên nhủ con mình hãy luôn lạc quan và hy vọng.

  • The marathon runner's heart rate remained unshaken throughout the grueling, 26-mile course, allowing them to cross the finish line with a new personal best.

    Nhịp tim của vận động viên chạy marathon vẫn ổn định trong suốt chặng đường dài 26 dặm đầy thử thách, giúp họ về đích với thành tích cá nhân mới.

  • The CEO's response to the crisis was unshaken and decisive, earning her the respect of her colleagues and investors alike.

    Phản ứng của CEO trước cuộc khủng hoảng rất kiên định và quyết đoán, giúp bà nhận được sự tôn trọng từ các đồng nghiệp cũng như các nhà đầu tư.

  • The surgeon's hands shook as she began the delicate, high-risk procedure, but her resolve remained unshaken as she successfully completed the operation.

    Tay của bác sĩ phẫu thuật run rẩy khi cô bắt đầu ca phẫu thuật tinh vi, có rủi ro cao này, nhưng quyết tâm của cô vẫn không lay chuyển khi cô hoàn thành ca phẫu thuật thành công.

  • The baseball pitcher's fastball was unshaken as it whizzed past the batter's ear, leaving him shaking in fear.

    Quả bóng nhanh của cầu thủ bóng chày bay vụt qua tai của anh ta, khiến anh ta run rẩy vì sợ hãi.

  • The child's trust in her parents' unshaken love and support gave her the courage to face the challenges of growing up.

    Niềm tin của đứa trẻ vào tình yêu thương và sự ủng hộ vô bờ bến của cha mẹ đã tiếp thêm cho em lòng can đảm để đối mặt với những thách thức khi trưởng thành.

  • The student's unshaken focus and determination helped her earn a perfect score on the high-stakes examination.

    Sự tập trung và quyết tâm không lay chuyển của cô học sinh đã giúp cô đạt được điểm tuyệt đối trong kỳ thi quan trọng này.

  • The scientist's research findings remained unshaken in the face of contradictory evidence, demonstrating the strength and integrity of her scientific method.

    Những phát hiện nghiên cứu của nhà khoa học này vẫn không hề thay đổi trước những bằng chứng trái chiều, chứng minh sức mạnh và tính toàn vẹn của phương pháp khoa học của bà.