Định nghĩa của từ unaffected

unaffectedadjective

không bị ảnh hưởng

/ˌʌnəˈfektɪd//ˌʌnəˈfektɪd/

"Unaffected" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ của động từ "affect", xuất phát từ tiếng Latin "affectare" có nghĩa là "phấn đấu, hướng tới". Do đó, "unaffected" theo nghĩa đen có nghĩa là "không phấn đấu", hoặc rộng hơn là "không bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi các yếu tố bên ngoài". Điều này nhấn mạnh đến cảm giác chân thực và tự nhiên, không có sự giả tạo hoặc giả tạo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông xúc động, không động lòng, thản nhiên

meaningtự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật

meaningkhông bị ảnh hưởng, không bị nhiễm

namespace

not changed or influenced by something; not affected by something

không bị thay đổi hoặc bị ảnh hưởng bởi cái gì đó; không bị ảnh hưởng bởi cái gì đó

Ví dụ:
  • People's rights are unaffected by the new law.

    Quyền của người dân không bị ảnh hưởng bởi luật mới.

  • His attitudes have remained largely unaffected by changes in fashion.

    Thái độ của anh ấy hầu như không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong thời trang.

  • Some members of the family may remain unaffected by the disease.

    Một số thành viên trong gia đình có thể không bị ảnh hưởng bởi căn bệnh này.

  • She was seemingly unaffected by his presence.

    Cô dường như không bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của anh.

  • Despite the chaos around her, Rachel remained unaffected and calm.

    Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, Rachel vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh.

natural and sincere

tự nhiên và chân thành

Ví dụ:
  • She had a warm smile and an unaffected manner.

    Cô ấy có nụ cười ấm áp và thái độ không hề bị ảnh hưởng.

  • He greeted me with unaffected warmth.

    Anh ấy chào đón tôi với sự nồng nhiệt không hề bị ảnh hưởng.

Từ, cụm từ liên quan