tính từ
cứng, không oằn, không cong
không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
không chịu khuất phục
/ʌnˈjiːldɪŋ//ʌnˈjiːldɪŋ/"Unyielding" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "yielding." "Yielding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gieldan," có nghĩa là "trả tiền, cho hoặc nhường đường." Do đó, "unyielding" theo nghĩa đen là "không nhường đường" hoặc "không nhường đường." Nguồn gốc của nó phản ánh khái niệm chống lại áp lực hoặc lực, biểu thị sự vững chắc, khả năng phục hồi và sức mạnh không lay chuyển.
tính từ
cứng, không oằn, không cong
không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
if a person is unyielding, they are not easily influenced and they are unlikely to change their mind
nếu một người kiên cường, họ không dễ bị ảnh hưởng và khó có thể thay đổi quyết định
Bất chấp cơn bão đang hoành hành bên ngoài, cấu trúc vững chắc của nhà thờ cổ vẫn chống chọi được với những cơn gió dữ dội.
Sự quyết tâm không ngừng nghỉ của vận động viên đã giúp cô giành chiến thắng trong cuộc chạy marathon khắc nghiệt bất chấp hoàn cảnh khó khăn.
Niềm tin kiên định của bồi thẩm đoàn đã giúp bà đưa ra quyết định công bằng bất chấp lời cầu xin đầy cảm xúc của bị cáo.
Cuộc tấn công của kẻ thù không ngừng nghỉ, nhưng quân lính vẫn giữ vững trận địa, từ chối đầu hàng.
Kỳ quan kiến trúc này được xây dựng bằng những vật liệu bền chắc đã tồn tại qua nhiều thế kỷ.
Từ, cụm từ liên quan
an unyielding substance or object does not bend or break when pressure is put on it
một chất hoặc vật thể không bị uốn cong hoặc gãy khi có áp lực tác động lên nó