Định nghĩa của từ emotionless

emotionlessadjective

vô cảm

/ɪˈməʊʃənləs//ɪˈməʊʃənləs/

"Emotionless" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 19. Nó là sự kết hợp của "emotion" và hậu tố "-less", nghĩa là "không có". "Emotion" bắt nguồn từ tiếng Latin "emotio", nghĩa là "di chuyển ra ngoài hoặc ra phía trước". Vì vậy, "emotionless" theo nghĩa đen có nghĩa là "không bị di chuyển ra ngoài hoặc ra phía trước", ám chỉ việc thiếu biểu lộ cảm xúc ra bên ngoài.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningdửng dưng, không hề xúc động

namespace
Ví dụ:
  • During the reading of the will, Emily's face remained completely emotionless, revealing nothing about the contents of the document.

    Trong suốt quá trình đọc di chúc, khuôn mặt của Emily vẫn hoàn toàn vô cảm, không tiết lộ bất kỳ điều gì về nội dung của tài liệu.

  • The android's programming made it appear entirely emotionless, despite the confessional nature of the conversation.

    Việc lập trình trên android khiến nó có vẻ hoàn toàn vô cảm, mặc dù cuộc trò chuyện mang tính chất thú nhận.

  • The judge's demeanor was as impassive as a statue as he listened to the defense's arguments.

    Thái độ của thẩm phán vô cảm như tượng khi lắng nghe lập luận của bên bào chữa.

  • The news anchor delivered the tragic headlines with a stoic expression, displaying an almost emotionless facade.

    Người dẫn chương trình đưa tin tức bi thảm với vẻ mặt lạnh lùng, thể hiện vẻ mặt gần như vô cảm.

  • Despite the horrific accident, the driver's countenance remained emotionless, as if he felt nothing at all.

    Bất chấp vụ tai nạn kinh hoàng, vẻ mặt của người lái xe vẫn vô cảm, như thể anh ta không cảm thấy gì cả.

  • The soloist's performance of the haunting melody left the audience spellbound, her expression as emotionless as ice.

    Màn trình diễn giai điệu ám ảnh của nghệ sĩ độc tấu đã khiến khán giả mê mẩn, biểu cảm của cô vô cảm như băng giá.

  • Even when the protagonist uncovered evidence of a ruthless conspiracy, he maintained an uncanny sense of emotional detachment from the events.

    Ngay cả khi nhân vật chính phát hiện ra bằng chứng về một âm mưu tàn nhẫn, anh ta vẫn duy trì cảm giác tách biệt kỳ lạ về mặt cảm xúc với các sự kiện.

  • The officer's interrogative technique was relentless, and his demeanor was as blank as a chalkboard in a stark classroom.

    Kỹ thuật thẩm vấn của viên cảnh sát rất tàn nhẫn, và thái độ của anh ta trống rỗng như tấm bảng đen trong một lớp học ảm đạm.

  • The witness's testimony was delivered with a tone so devoid of emotion that it compelled the jury's attention.

    Lời khai của nhân chứng được đưa ra với giọng điệu không chút cảm xúc đến mức thu hút được sự chú ý của bồi thẩm đoàn.

  • The cyborg's exterior gave off an almost emotionless aura that sent chills down those who dared to cross its path.

    Bề ngoài của người máy tỏa ra một luồng khí gần như vô cảm khiến bất kỳ ai dám đi ngang qua phải rùng mình.