Định nghĩa của từ unmoving

unmovingadjective

không di chuyển

/ˌʌnˈmuːvɪŋ//ˌʌnˈmuːvɪŋ/

"Unmoving" bắt nguồn từ việc kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với từ "moving". "Moving" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mōwan", có nghĩa là "di chuyển". Do đó, "unmoving" nghĩa đen là "không di chuyển". Từ này có thể xuất hiện như một sự kết hợp tự nhiên của tiền tố và động từ "moving", phản ánh khái niệm về một cái gì đó vẫn đứng yên hoặc bất động.

namespace
Ví dụ:
  • The statue stood unmoving in the park, a testament to the centuries-old artistry of its creator.

    Bức tượng đứng bất động trong công viên, minh chứng cho nghệ thuật điêu khắc lâu đời của người tạo ra nó.

  • Amidst the chaos of the lightning storm, the oak tree remained unmoving, its fingers of branches reaching upwards as if in prayer.

    Giữa cảnh hỗn loạn của cơn giông sét, cây sồi vẫn đứng yên, những cành cây vươn lên cao như thể đang cầu nguyện.

  • The player froze in a state of utter unmovingness as the referee signaled for a penalty.

    Cầu thủ đứng im như tượng khi trọng tài ra hiệu phạt đền.

  • The train tanked through the deserted station, the unmoving faces of its passengers illuminated by the flickering station lights.

    Chuyến tàu lao nhanh qua nhà ga vắng tanh, khuôn mặt vô cảm của hành khách được chiếu sáng bởi ánh đèn nhấp nháy của nhà ga.

  • The clock on the wall ticked incessantly, the only movement in the otherwise quiet and utterly unmoving room.

    Chiếc đồng hồ trên tường tích tắc không ngừng, là chuyển động duy nhất trong căn phòng yên tĩnh và hoàn toàn bất động.

  • The lion lay unmoving in the hot savannah sun, its pride watching vigilantly nearby, waiting for their next hunt.

    Con sư tử nằm bất động dưới ánh nắng nóng của thảo nguyên, đàn sư tử của nó cảnh giác theo dõi ở gần đó, chờ đợi cuộc săn mồi tiếp theo.

  • The stagnant water in the lake reflected an image of the clouds above, an umoving mosaic in the crystal blue expanse.

    Mặt nước đọng trong hồ phản chiếu hình ảnh những đám mây phía trên, một bức tranh khảm bất động giữa khoảng không xanh trong vắt.

  • The old, wooden carousel spun madly around the park, the horses rotating in perfect circles, yet the steadfast bench on the ground remained unmoving.

    Chiếc đu quay bằng gỗ cũ kỹ quay điên cuồng quanh công viên, những chú ngựa xoay theo vòng tròn hoàn hảo, nhưng chiếc ghế dài vững chắc trên mặt đất vẫn không hề lay chuyển.

  • The anchored ship appeared motionless amidst the crashing waves, the crew inside unaware of the tempest yelling outside.

    Con tàu neo đậu dường như bất động giữa những con sóng dữ dội, thủy thủ đoàn bên trong không hề biết đến cơn bão đang gào thét bên ngoài.

  • The silent classroom waited patiently for its teacher to return, the pencils, books, and notebooks remaining unmoved on the desks.

    Lớp học im lặng kiên nhẫn chờ đợi giáo viên quay lại, bút chì, sách vở vẫn nằm nguyên trên bàn.