Định nghĩa của từ unimpaired

unimpairedadjective

không có thời gian

/ˌʌnɪmˈpeəd//ˌʌnɪmˈperd/

"Unimpaired" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và quá khứ phân từ của động từ "impair". Bản thân "Impair" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "empairer", có nghĩa là "làm tệ hơn" hoặc "làm hỏng". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "im-", một tiền tố chỉ "in" hoặc "vào", và "par" có nghĩa là "bằng nhau". Do đó, "unimpaired" về cơ bản có nghĩa là "không làm tệ hơn" hoặc "không bị hỏng", biểu thị trạng thái toàn vẹn hoặc hoàn hảo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn

namespace
Ví dụ:
  • After surgery, the patient was discharged from the hospital with no signs of complications and remains unimpaired.

    Sau phẫu thuật, bệnh nhân được xuất viện mà không có dấu hiệu biến chứng và sức khỏe vẫn bình thường.

  • The athlete's injury has fully healed, and he is now able to compete at unimpaired levels.

    Chấn thương của vận động viên đã hoàn toàn bình phục và hiện anh có thể thi đấu ở cấp độ bình thường.

  • The lion's health was unimpaired following the surgical procedure, allowing it to return to its natural surroundings.

    Sức khỏe của con sư tử không bị ảnh hưởng sau ca phẫu thuật, cho phép nó trở về môi trường tự nhiên.

  • The cancer cells in the body have been eliminated, leaving the patient completely unimpaired.

    Các tế bào ung thư trong cơ thể đã bị loại bỏ, khiến bệnh nhân hoàn toàn không bị ảnh hưởng.

  • The car's performance was unaffected by the recent repairs, allowing it to operate at unimpaired levels.

    Hiệu suất của xe không bị ảnh hưởng bởi những lần sửa chữa gần đây, cho phép xe hoạt động ở mức độ nguyên vẹn.

  • The computer's hardware and software have been functioning smoothly, remaining completely unimpaired.

    Phần cứng và phần mềm của máy tính vẫn hoạt động trơn tru và hoàn toàn không bị ảnh hưởng.

  • The transportation route was not hindered by any incidents, and the vehicles were able to travel without any impairments.

    Tuyến đường vận chuyển không bị cản trở bởi bất kỳ sự cố nào và các phương tiện có thể di chuyển mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

  • The patient's physical and mental health remained unimpaired during the therapy sessions.

    Sức khỏe thể chất và tinh thần của bệnh nhân vẫn không bị ảnh hưởng trong suốt các buổi trị liệu.

  • The construction of the building was completed without any complications, leaving it unimpaired and read for use.

    Việc xây dựng tòa nhà đã hoàn thành mà không có bất kỳ sự cố nào, đảm bảo tòa nhà không bị hư hại và có thể sử dụng được.

  • The athlete's training regimen has been successful, leaving them completely unimpaired and ready for competition.

    Chế độ tập luyện của vận động viên đã thành công, giúp họ hoàn toàn khỏe mạnh và sẵn sàng cho cuộc thi.