tính từ
không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt
không bị hư hại
/ʌnˈdæmɪdʒd//ʌnˈdæmɪdʒd/"Undamaged" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "damaged". Bản thân từ "damage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "damage" có nghĩa là "mất mát, tổn hại" và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "damnum" có nghĩa là "mất mát, tổn thương". Do đó, "undamaged" theo nghĩa đen có nghĩa là "không bị hư hại" hoặc "không có thiệt hại", biểu thị một cái gì đó không bị tổn hại hoặc bị thương.
tính từ
không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt
Chiếc bình cổ được truyền qua nhiều thế hệ vẫn còn nguyên vẹn mặc dù đã cũ.
Những món đồ trang sức gia truyền quý giá đã được cất giữ cẩn thận qua nhiều năm và vẫn còn nguyên vẹn.
Sau trận động đất, chúng tôi vô cùng ngạc nhiên khi thấy kết cấu ngôi nhà của mình vẫn còn nguyên vẹn và không bị hư hại.
Giáo sư đưa cho chúng tôi một cuốn sách giáo khoa mới được đóng bìa cẩn thận và không bị hư hại.
Mặc dù được vận chuyển trên một chiếc xe buýt đông đúc, thiết bị điện tử này vẫn không bị hư hại trong suốt hành trình.
Tác phẩm nghệ thuật treo trên tường không bị hư hại mặc dù đã tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và bụi trong nhiều năm.
Chiếc xe mới của chúng tôi vừa mới xuất xưởng và mọi bộ phận của xe vẫn còn nguyên vẹn và hoàn hảo.
Tác phẩm điêu khắc cổ điển này được tạo ra cách đây nhiều thế kỷ và vẫn tồn tại cho đến ngày nay, vẫn nguyên vẹn và đẹp đẽ.
Chiếc tủ cổ đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ mà không hề có dấu hiệu hao mòn hay hư hại.
Chiếc máy đánh chữ cổ này vẫn còn hoạt động tốt, không bị hư hại và trong tình trạng nguyên vẹn mặc dù đã hơn một trăm năm tuổi.