tính từ
chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa qu)
không bị nh bẩn, không bị ô uế
chưa được khai thác
/ˌʌnˈteɪntɪd//ˌʌnˈteɪntɪd/Từ "untainted" xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tānten", có nghĩa là "làm bẩn, làm ố hoặc làm ô nhiễm". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định, tạo ra "untainted" có nghĩa là "không bị ô nhiễm, tinh khiết hoặc không bị hư hỏng". Nguồn gốc của nó phản ánh khái niệm về một thứ gì đó không tì vết hoặc không trong sạch, thường gắn liền với sự trong sạch về mặt đạo đức hoặc thể chất. Theo thời gian, "untainted" đã trở thành một từ được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, truyền tải ý tưởng về một thứ gì đó nguyên vẹn hoặc không bị vấy bẩn.
tính từ
chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa qu)
không bị nh bẩn, không bị ô uế
Hồ nước nguyên sơ nằm trong rừng vẫn chưa bị ô nhiễm bởi tác động của con người.
Chiếc bánh táo tự làm trên quầy bếp vẫn còn nguyên vẹn như ngày nó mới nướng.
Bà vẫn giữ được danh tiếng của mình trong sạch, bất chấp một số vụ bê bối liên quan đến đồng nghiệp của bà.
Không khí có mùi trong lành và thanh khiết, như thể thành phố đã biến mất chỉ sau một đêm.
Cuốn sách cũ vẫn còn nguyên vẹn, chưa hề bị hoen ố bởi thời gian hay bàn tay của vô số độc giả.
Ngôi làng không hề bị ảnh hưởng bởi sự tàn phá của chiến tranh, như thể nó tồn tại ở một thế giới hoàn toàn khác.
Tiếng cười ngây thơ trong trẻo của trẻ thơ vang vọng khắp căn phòng, nhắc nhở mọi người có mặt về thời gian giản dị hơn.
Cây cổ thụ này không hề bị ảnh hưởng bởi sự can thiệp của con người hay tiến bộ công nghiệp, vẫn đứng cao và kiêu hãnh, thân cây không tì vết và không hoen ố.
Dòng suối trong vắt chảy không bị cản trở, mang theo dòng nước tinh khiết, không bị ô nhiễm đổ ra biển.
Người mẹ dõi theo đứa con trai mới sinh của mình ngủ, hình hài nhỏ bé của cậu bé không hề bị ảnh hưởng bởi thực tế khắc nghiệt của thế giới.