Định nghĩa của từ unblemished

unblemishedadjective

không tì vết

/ʌnˈblemɪʃt//ʌnˈblemɪʃt/

"Unblemished" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: * **"un"** nghĩa là "not" * **"blemished"** bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "blemisshen", nghĩa là "làm bẩn" hoặc "làm hỏng". Bản thân "Blemisshen" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "blemir", nghĩa là "làm phai" hoặc "làm héo". Vì vậy, "unblemished" nghĩa đen là "không bị bẩn" hoặc "không bị hỏng", biểu thị trạng thái tinh khiết hoàn hảo và không tì vết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có vết nhơ (thanh danh...)

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's apple orchard produced an exceptional crop of unblemished fruit this year.

    Vườn táo của người nông dân năm nay đã cho ra một vụ mùa táo tươi ngon đặc biệt.

  • The model's skin was so unblemished that it seemed almost porcelain in its perfection.

    Làn da của người mẫu không tì vết đến nỗi trông gần như bằng sứ.

  • The library's rare manuscript collection remained unblemished despite being handled by hundreds of scholars over the years.

    Bộ sưu tập bản thảo quý hiếm của thư viện vẫn còn nguyên vẹn mặc dù đã được hàng trăm học giả xử lý trong nhiều năm.

  • The saved game file on the video game console stayed unblemished, allowing the player to resume their progress from where they left off.

    Tệp trò chơi đã lưu trên máy chơi trò chơi điện tử vẫn còn nguyên vẹn, cho phép người chơi tiếp tục tiến trình từ nơi họ đã dừng lại.

  • The chef's delicious meal was served on a platter of unblemished white porcelain, perfectly complementing the pristine presentation of the food.

    Bữa ăn ngon của đầu bếp được phục vụ trên đĩa sứ trắng tinh, hoàn toàn tôn lên vẻ đẹp tinh tế của món ăn.

  • The racehorse's coat was forever unblemished thanks to the diligent work of its groom.

    Bộ lông của ngựa đua sẽ mãi mãi không tì vết nhờ sự chăm chỉ của người chải lông.

  • The artist's painting was meticulously executed, resulting in an unblemished masterpiece that garnered critical acclaim.

    Bức tranh của họa sĩ được thực hiện một cách tỉ mỉ, tạo nên một kiệt tác hoàn hảo được giới phê bình đánh giá cao.

  • The book's binding was so well-crafted that it stayed unblemished even after years of wear and tear.

    Bìa sách được đóng rất cẩn thận đến nỗi nó vẫn không bị tì vết ngay cả sau nhiều năm sử dụng.

  • The futuristic computer chip was produced with such precision that every component was unblemished, resulting in unparalleled performance.

    Con chip máy tính tương lai được sản xuất với độ chính xác cao đến mức mọi thành phần đều không có tì vết, mang lại hiệu suất vô song.

  • The diamond necklace sparkled brilliantly, its surface unblemished, its cut perfect, and its value beyondmeasure.

    Chiếc vòng cổ kim cương lấp lánh rực rỡ, bề mặt không tì vết, đường cắt hoàn hảo và giá trị không thể đo đếm được.