Định nghĩa của từ pure

pureadjective

nguyên chất, tinh khiết, trong lành

/pjʊə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pure" có nguồn gốc từ nguyên phong phú có từ thời cổ đại. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "pure" bắt nguồn từ tiếng Latin "purus", có nghĩa là "sạch", "trong" hoặc "không có lỗi". Gốc tiếng Latin này cũng được thấy trong các từ như "purify" và "pureblood." Từ tiếng Latin "purus" bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "purei," có nghĩa là "chạy trốn" hoặc "thoát khỏi". Gốc này cũng được thấy trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Anh cổ "prū" và tiếng Hy Lạp "pureos,", cả hai đều có nghĩa là "clean" hoặc "không bị ô uế". Trong suốt lịch sử, khái niệm về sự thanh khiết gắn liền với sự sạch sẽ về mặt đạo đức và tinh thần, cũng như sự sạch sẽ về mặt thể chất. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "pure" vẫn được dùng để mô tả thứ gì đó không có tạp chất hoặc ô nhiễm, dù là về mặt vật lý, đạo đức hay ẩn dụ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết

examplepure air: không khí trong sạch

examplepure water: nước trong

examplepure alcohol: rượu nguyên chất (không pha trộn)

meaningkhông lai, thuần chủng (ngựa...)

meaningtrong sáng (âm thanh, hành văn...)

typeDefault

meaningthuần tuý

not mixed

not mixed with anything else; with nothing added

không trộn lẫn với bất cứ thứ gì khác; không có gì thêm vào

Ví dụ:
  • pure gold

    vàng nguyên chất

  • ties made of pure silk

    cà vạt làm bằng lụa nguyên chất

  • These shirts are 100% pure cotton.

    Những chiếc áo sơ mi này là 100% cotton nguyên chất.

  • The patient was given pure oxygen to breathe.

    Bệnh nhân được thở oxy nguyên chất.

  • Classical dance in its purest form requires symmetry and balance.

    Múa cổ điển ở dạng thuần túy nhất đòi hỏi sự đối xứng và cân bằng.

  • One movie is classified as pure art, the other as entertainment.

    Một bộ phim được xếp vào loại nghệ thuật thuần túy, bộ phim kia thuộc loại giải trí.

  • The metal needs to be very pure.

    Kim loại cần phải rất tinh khiết.

clean

clean and not containing any harmful substances

sạch và không chứa bất kỳ chất độc hại nào

Ví dụ:
  • a bottle of pure water

    một chai nước tinh khiết

  • The air was sweet and pure.

    Không khí thật ngọt ngào và trong lành.

  • Much of the population still does not have access to pure drinking water.

    Phần lớn người dân vẫn chưa được tiếp cận với nước uống tinh khiết.

Từ, cụm từ liên quan

complete

complete and total

đầy đủ và tổng thể

Ví dụ:
  • They met by pure chance.

    Họ gặp nhau một cách tình cờ.

  • She laughed with pure joy.

    Cô cười với niềm vui thuần khiết.

  • That woman is pure evil.

    Người phụ nữ đó đúng là ác quỷ.

  • These reports are pure speculation (= there is no evidence that they are true).

    Những báo cáo này chỉ là suy đoán thuần túy (= không có bằng chứng nào cho thấy chúng đúng).

  • It was a pure accident. I'm not blaming anybody.

    Đó là một tai nạn thuần túy. Tôi không đổ lỗi cho ai cả.

  • It was pure coincidence that all the absences occurred at the same time.

    Đó hoàn toàn là sự trùng hợp ngẫu nhiên khi tất cả sự vắng mặt đều xảy ra cùng một lúc.

colour/sound/light

very clear; perfect

rất rõ ràng; hoàn hảo

Ví dụ:
  • beaches of pure white sand

    những bãi biển cát trắng tinh khiết

  • a pure voice

    một giọng nói thuần khiết

morally good

without evil thoughts or actions, especially sexual ones; morally good

không có ý nghĩ hay hành động xấu xa, đặc biệt là những hành động tình dục; tốt về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • to lead a pure life

    để có một cuộc sống trong sạch

  • His motives were pure.

    Động cơ của anh ấy rất trong sáng.

  • to be pure in body and mind

    để được thanh tịnh trong cơ thể và tâm trí

Từ, cụm từ liên quan

subject you study

about increasing knowledge of the subject rather than using knowledge in practical ways

về việc nâng cao kiến ​​thức về chủ đề hơn là sử dụng kiến ​​thức theo cách thực tế

Ví dụ:
  • pure mathematics

    Toán học thuần túy

  • technology as opposed to pure science subjects

    công nghệ trái ngược với các môn khoa học thuần túy

Từ, cụm từ liên quan

animal/plant

not mixed with any other type of animal or plant

không trộn lẫn với bất kỳ loại động vật hoặc thực vật nào khác

Ví dụ:
  • These cattle are one of the purest breeds in Britain.

    Những con gia súc này là một trong những giống thuần chủng nhất ở Anh.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

pure and simple
used after the noun that it refers to in order to emphasize that there is nothing but the thing you have just mentioned involved in something
  • It's laziness, pure and simple.
  • The man wants revenge, pure and simple.