tính từ
không có vết, không rạn nứt
không có chỗ hỏng
hoàn thiện, hoàn mỹ
hoàn hảo
/ˈflɔːləs//ˈflɔːləs/"Flawless" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "**flæ"** có nghĩa là "skin" và **"lēas"** có nghĩa là "không có, thiếu sót". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một người có làn da hoàn hảo, không tì vết. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm bất kỳ thứ gì không có khuyết điểm hoặc không hoàn hảo, cho dù đó là một màn trình diễn, một kế hoạch hay thậm chí là một viên kim cương. Hành trình của từ này từ việc mô tả làn da theo nghĩa đen đến việc thể hiện một khái niệm rộng hơn về sự hoàn hảo làm nổi bật sức mạnh của ngôn ngữ trong việc phát triển và thích ứng với các ý nghĩa thay đổi.
tính từ
không có vết, không rạn nứt
không có chỗ hỏng
hoàn thiện, hoàn mỹ
Nữ diễn viên ba lê đã thực hiện một cú xoay tròn hoàn hảo, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
Ca sĩ đã có một màn trình diễn hoàn hảo, hát đúng từng nốt một cách chính xác và rõ ràng.
Đầu bếp đã trình bày một món ăn hoàn hảo, với từng nguyên liệu được sắp xếp hoàn hảo và kết hợp hài hòa.
Vận động viên này đã chạy một cuộc đua hoàn hảo, phá vỡ kỷ lục và bỏ xa các đối thủ.
Nữ diễn viên đã có một màn trình diễn hoàn hảo, quyến rũ khán giả bằng khả năng diễn xuất của mình.
Nghệ sĩ piano đã chơi một bản nhạc cổ điển hoàn hảo, đưa khán giả vào thế giới âm nhạc mơ mộng.
Phi công đã thực hiện cú hạ cánh hoàn hảo, gây ấn tượng với phi hành đoàn cũng như hành khách.
Kiến trúc sư đã tạo ra một thiết kế hoàn hảo, thể hiện cả hình thức và chức năng một cách điêu luyện.
Nhà điêu khắc đã tạo ra một tác phẩm hoàn hảo, nắm bắt được bản chất của chủ đề một cách hoàn hảo.
Người họa sĩ đã tạo ra một bức tranh hoàn hảo, sử dụng sự pha trộn tài tình giữa màu sắc và kỹ thuật để tạo nên một tác phẩm nghệ thuật ngoạn mục.